ferociously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ferociously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hung dữ, tàn bạo, hoặc bạo lực.
Definition (English Meaning)
In a savagely fierce, cruel, or violent manner.
Ví dụ Thực tế với 'Ferociously'
-
"The lion roared ferociously at the intruders."
"Con sư tử gầm lên một cách hung dữ với những kẻ xâm nhập."
-
"The storm raged ferociously, tearing apart the coastline."
"Cơn bão hoành hành dữ dội, xé toạc bờ biển."
-
"The two companies competed ferociously for market share."
"Hai công ty cạnh tranh khốc liệt để giành thị phần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ferociously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: ferociously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ferociously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ferociously' nhấn mạnh mức độ mãnh liệt, hung bạo của hành động hoặc sự việc. Nó thường được dùng để miêu tả các hành động mang tính bạo lực, cạnh tranh khốc liệt hoặc cảm xúc mạnh mẽ khó kiểm soát. Khác với 'fiercely' (dữ dội), 'ferociously' mang sắc thái tiêu cực và tàn nhẫn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ferociously'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Determined to win, the competitor fought ferociously, and secured first place.
|
Quyết tâm chiến thắng, người thi đấu đã chiến đấu một cách dữ dội, và giành được vị trí đầu tiên. |
| Phủ định |
Despite his strength, he did not fight ferociously, therefore, he lost the match.
|
Mặc dù có sức mạnh, anh ấy đã không chiến đấu một cách dữ dội, do đó, anh ấy đã thua trận đấu. |
| Nghi vấn |
Considering the stakes, did the team compete ferociously, or did they lack the necessary drive?
|
Xét đến tầm quan trọng, đội có thi đấu một cách dữ dội không, hay họ thiếu động lực cần thiết? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lion roared ferociously.
|
Con sư tử gầm lên một cách dữ dội. |
| Phủ định |
The dog didn't bark ferociously at the mailman.
|
Con chó đã không sủa dữ dội với người đưa thư. |
| Nghi vấn |
Did the storm rage ferociously all night?
|
Cơn bão có dữ dội suốt đêm không? |