(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ferromagnetism
C1

ferromagnetism

noun

Nghĩa tiếng Việt

từ tính sắt từ hiện tượng sắt từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ferromagnetism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất của một số vật liệu, như sắt, niken và coban, thể hiện từ tính mạnh.

Definition (English Meaning)

The property of certain materials, such as iron, nickel, and cobalt, to exhibit strong magnetism.

Ví dụ Thực tế với 'Ferromagnetism'

  • "Ferromagnetism is crucial for the operation of many electronic devices."

    "Từ tính sắt từ rất quan trọng cho hoạt động của nhiều thiết bị điện tử."

  • "The discovery of ferromagnetism revolutionized the development of magnetic storage devices."

    "Việc phát hiện ra từ tính sắt từ đã cách mạng hóa sự phát triển của các thiết bị lưu trữ từ tính."

  • "The strength of ferromagnetism varies depending on the temperature."

    "Cường độ của từ tính sắt từ thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ferromagnetism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ferromagnetism
  • Adjective: ferromagnetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

magnetism(từ tính)
paramagnetism(thuận từ) diamagnetism(nghịch từ) hysteresis(trễ từ)
magnetic field(từ trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Ferromagnetism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ferromagnetism là một dạng mạnh của từ tính. Các vật liệu feromagnetic có thể bị từ hóa mạnh và duy trì từ tính ngay cả khi không có từ trường bên ngoài. Nó khác với paramagnetism và diamagnetism, những dạng từ tính yếu hơn và chỉ tồn tại khi có từ trường bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in: được sử dụng để chỉ nơi ferromagnetism được quan sát hoặc nghiên cứu. Ví dụ: "Research in ferromagnetism is ongoing." * of: được sử dụng để mô tả ferromagnetism là một thuộc tính của một vật liệu nào đó. Ví dụ: "Ferromagnetism of iron is well-known."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ferromagnetism'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had a stronger magnetic field, we could observe more pronounced ferromagnetism in this material.
Nếu chúng ta có một từ trường mạnh hơn, chúng ta có thể quan sát thấy hiện tượng sắt từ rõ rệt hơn ở vật liệu này.
Phủ định
If the temperature weren't so high, the material wouldn't lose its ferromagnetic properties.
Nếu nhiệt độ không quá cao, vật liệu sẽ không mất đi các đặc tính sắt từ của nó.
Nghi vấn
Would the compass point north if Earth weren't ferromagnetic?
Liệu la bàn có chỉ hướng bắc nếu Trái Đất không có từ tính sắt từ không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists had already understood ferromagnetism before they developed practical applications for it.
Các nhà khoa học đã hiểu về từ tính sắt từ trước khi họ phát triển các ứng dụng thực tế cho nó.
Phủ định
The team had not considered the ferromagnetic properties of the alloy before conducting the experiment.
Nhóm nghiên cứu đã không xem xét các đặc tính sắt từ của hợp kim trước khi tiến hành thí nghiệm.
Nghi vấn
Had the researchers anticipated the strong ferromagnetic response of the new material?
Các nhà nghiên cứu đã dự đoán phản ứng sắt từ mạnh mẽ của vật liệu mới hay chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have been studying ferromagnetism extensively to understand its applications.
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu rộng rãi về hiện tượng sắt từ để hiểu các ứng dụng của nó.
Phủ định
They haven't been considering ferromagnetic materials for this specific application until recently.
Họ đã không xem xét vật liệu sắt từ cho ứng dụng cụ thể này cho đến gần đây.
Nghi vấn
Has anyone been investigating how temperature affects the ferromagnetism of this alloy?
Đã có ai nghiên cứu về cách nhiệt độ ảnh hưởng đến từ tính sắt của hợp kim này chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)