paramagnetism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paramagnetism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dạng từ tính trong đó một số chất bị hút bởi một từ trường tác dụng bên ngoài và tạo thành các từ trường cảm ứng bên trong theo hướng của từ trường tác dụng. Hành vi này ngược lại với hành vi của nghịch từ (diamagnetism).
Definition (English Meaning)
A form of magnetism whereby certain substances are attracted by an externally applied magnetic field, and form internal, induced magnetic fields in the direction of the applied field. This behavior is opposite to that of diamagnetism.
Ví dụ Thực tế với 'Paramagnetism'
-
"Paramagnetism is a property observed in materials with unpaired electrons."
"Tính thuận từ là một tính chất được quan sát thấy ở các vật liệu có các electron chưa ghép cặp."
-
"The paramagnetism of oxygen allows it to be attracted to a magnetic field."
"Tính thuận từ của oxy cho phép nó bị hút vào một từ trường."
-
"The researchers studied the paramagnetism of the new alloy at various temperatures."
"Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu tính thuận từ của hợp kim mới ở các nhiệt độ khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paramagnetism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paramagnetism
- Adjective: paramagnetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paramagnetism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Paramagnetism xảy ra ở những vật liệu có các electron chưa ghép cặp. Những electron này có các mômen lưỡng cực từ ngẫu nhiên, nhưng khi có từ trường ngoài, chúng có xu hướng sắp xếp theo hướng của từ trường, tạo ra một sự hút nhẹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Paramagnetism in' đề cập đến hiện tượng paramagnetism xảy ra trong một chất liệu cụ thể. 'Paramagnetism of' đề cập đến tính chất paramagnetism thuộc về một chất liệu cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paramagnetism'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the material were paramagnetic at room temperature, as it would simplify our experiment.
|
Tôi ước vật liệu này có tính thuận từ ở nhiệt độ phòng, vì nó sẽ đơn giản hóa thí nghiệm của chúng ta. |
| Phủ định |
If only the sample hadn't exhibited paramagnetism, the data analysis would be much easier.
|
Giá mà mẫu vật không biểu hiện tính thuận từ, việc phân tích dữ liệu sẽ dễ dàng hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
I wish I could understand why this compound demonstrates such strong paramagnetism; is it due to the unpaired electrons?
|
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao hợp chất này thể hiện tính thuận từ mạnh mẽ như vậy; có phải do các electron không ghép cặp không? |