(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diamagnetism
C1

diamagnetism

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính nghịch từ hiện tượng nghịch từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diamagnetism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiện tượng được thể hiện bởi một số vật liệu, trong đó một từ trường tác dụng tạo ra một từ trường cảm ứng theo hướng ngược lại, khiến chúng bị đẩy ra bởi từ trường tác dụng.

Definition (English Meaning)

A phenomenon exhibited by some materials in which an applied magnetic field creates an induced magnetic field in them in the opposite direction, causing them to be repelled by the applied magnetic field.

Ví dụ Thực tế với 'Diamagnetism'

  • "Diamagnetism is a quantum mechanical effect that occurs in all materials."

    "Diamagnetism là một hiệu ứng cơ học lượng tử xảy ra trong tất cả các vật liệu."

  • "Water exhibits weak diamagnetism."

    "Nước thể hiện tính diamagnetism yếu."

  • "Diamagnetism can be used to levitate certain materials."

    "Diamagnetism có thể được sử dụng để nâng một số vật liệu nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diamagnetism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diamagnetism
  • Adjective: diamagnetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

magnetic field(từ trường)
magnet(nam châm)
superconductor(chất siêu dẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Diamagnetism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diamagnetism là một tính chất của vật chất. Tất cả vật liệu đều thể hiện tính chất diamagnetism ở một mức độ nào đó. Tuy nhiên, đối với các vật liệu có tính chất thuận từ (paramagnetism) hoặc sắt từ (ferromagnetism), tính chất diamagnetism thường bị che lấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: dùng để chỉ tính chất của vật liệu. Ví dụ: 'The diamagnetism of bismuth'. in: dùng để chỉ sự tồn tại của hiện tượng trong một môi trường nào đó. Ví dụ: 'Diamagnetism in superconductors'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diamagnetism'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Diamagnetism is a property of materials that are repelled by a magnetic field.
Tính nghịch từ là một thuộc tính của vật liệu bị đẩy ra bởi một từ trường.
Phủ định
This sample does not exhibit diamagnetism at room temperature.
Mẫu này không biểu hiện tính nghịch từ ở nhiệt độ phòng.
Nghi vấn
Does the presence of diamagnetism indicate the material's composition?
Sự hiện diện của tính nghịch từ có cho biết thành phần của vật liệu không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Diamagnetism is a property of materials that are repelled by a magnetic field.
Tính nghịch từ là một đặc tính của vật liệu bị đẩy ra khỏi từ trường.
Phủ định
Not all materials exhibit diamagnetism at room temperature.
Không phải tất cả các vật liệu đều thể hiện tính nghịch từ ở nhiệt độ phòng.
Nghi vấn
Is the substance diamagnetic or paramagnetic?
Chất này có tính nghịch từ hay thuận từ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)