tarsal
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tarsal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến xương cổ chân; thuộc về hoặc liên quan đến các xương của mắt cá chân hoặc mu bàn chân.
Definition (English Meaning)
Relating to the tarsus of the foot; of or relating to the bones of the ankle or instep.
Ví dụ Thực tế với 'Tarsal'
-
"The tarsal bones provide support for the ankle joint."
"Các xương cổ chân cung cấp sự hỗ trợ cho khớp mắt cá chân."
-
"Tarsal tunnel syndrome can cause pain and numbness in the foot."
"Hội chứng ống cổ chân có thể gây đau và tê ở bàn chân."
-
"The tarsal region is complex and prone to injury."
"Vùng cổ chân rất phức tạp và dễ bị tổn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tarsal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tarsal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tarsal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tarsal' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và giải phẫu học để mô tả các cấu trúc hoặc vấn đề liên quan đến vùng cổ chân. Nó khác với 'ankle' (mắt cá chân) ở chỗ 'tarsal' đề cập cụ thể đến các xương tạo nên cổ chân, trong khi 'ankle' là một thuật ngữ chung hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tarsal'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor examined the patient's tarsal bones: He checked for any signs of fracture or dislocation.
|
Bác sĩ kiểm tra xương cổ chân của bệnh nhân: Ông ấy kiểm tra xem có dấu hiệu gãy xương hoặc trật khớp nào không. |
| Phủ định |
The X-ray didn't show any tarsal abnormalities: All the bones appeared healthy and properly aligned.
|
Kết quả chụp X-quang không cho thấy bất kỳ bất thường nào ở xương cổ chân: Tất cả các xương đều có vẻ khỏe mạnh và thẳng hàng đúng cách. |
| Nghi vấn |
Does the pain originate from the tarsal region: Is it localized to the bones of the ankle or does it radiate elsewhere?
|
Cơn đau có bắt nguồn từ vùng cổ chân không: Nó có khu trú ở xương mắt cá chân hay lan ra chỗ khác? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tarsal bones provide stability to the ankle.
|
Các xương cổ chân cung cấp sự ổn định cho mắt cá chân. |
| Phủ định |
The injury did not affect the tarsal region.
|
Vết thương không ảnh hưởng đến vùng cổ chân. |
| Nghi vấn |
Which tarsal bone is most commonly fractured?
|
Xương cổ chân nào thường bị gãy nhất? |