fief
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fief'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu đất, đặc biệt là một khu đất được nắm giữ với điều kiện phục vụ phong kiến.
Definition (English Meaning)
An estate of land, especially one held on condition of feudal service.
Ví dụ Thực tế với 'Fief'
-
"The knight received a fief from the king in exchange for his loyalty and military service."
"Người hiệp sĩ nhận được một thái ấp từ nhà vua để đổi lấy lòng trung thành và sự phục vụ quân sự của mình."
-
"During the Middle Ages, land was often divided into fiefs."
"Trong thời Trung Cổ, đất đai thường được chia thành các thái ấp."
-
"The professor considered the history department his academic fief."
"Vị giáo sư coi khoa lịch sử là thái ấp học thuật của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fief'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fief
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fief'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fief' chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, liên quan đến hệ thống phong kiến thời trung cổ. Nó mô tả một khu đất hoặc tài sản mà một người (vassal) nhận được từ một lãnh chúa (lord) để đổi lấy lòng trung thành và dịch vụ, thường là quân sự. 'Fief' nhấn mạnh mối quan hệ trao đổi và nghĩa vụ trong hệ thống phong kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ người hoặc tổ chức nắm giữ fief. Ví dụ: 'He was the lord of the fief.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fief'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The knight was granted a fief by the king for his loyalty.
|
Người hiệp sĩ được nhà vua ban cho một thái ấp vì lòng trung thành của mình. |
| Phủ định |
The peasant did not own a fief, but worked the land for the lord.
|
Người nông dân không sở hữu thái ấp, nhưng làm việc trên đất cho lãnh chúa. |
| Nghi vấn |
Was the fief a large and prosperous estate?
|
Thái ấp đó có phải là một điền trang rộng lớn và thịnh vượng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king granted him a fief in exchange for his loyalty.
|
Nhà vua ban cho ông ta một thái ấp để đổi lấy lòng trung thành. |
| Phủ định |
The lord did not manage his fief effectively.
|
Lãnh chúa đã không quản lý thái ấp của mình một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Did the vassal inherit the fief from his father?
|
Chư hầu có được thừa kế thái ấp từ cha mình không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The knight's fief was his source of income and power.
|
Lãnh địa của hiệp sĩ là nguồn thu nhập và quyền lực của anh ta. |
| Phủ định |
Wasn't his fief located near the river?
|
Không phải lãnh địa của anh ta nằm gần sông sao? |
| Nghi vấn |
Is this entire area considered the lord's fief?
|
Có phải toàn bộ khu vực này được coi là lãnh địa của lãnh chúa không? |