sphere of influence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sphere of influence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia hoặc khu vực mà một quốc gia khác có quyền lực ảnh hưởng đến sự phát triển mặc dù không có thẩm quyền chính thức.
Definition (English Meaning)
A country or area in which another country has power to affect developments although it has no formal authority.
Ví dụ Thực tế với 'Sphere of influence'
-
"During the Cold War, Eastern Europe was considered to be within the sphere of influence of the Soviet Union."
"Trong Chiến tranh Lạnh, Đông Âu được coi là nằm trong phạm vi ảnh hưởng của Liên Xô."
-
"China's growing economic power is extending its sphere of influence in Africa."
"Sức mạnh kinh tế ngày càng tăng của Trung Quốc đang mở rộng phạm vi ảnh hưởng của nước này ở Châu Phi."
-
"The United States has a significant sphere of influence in Latin America."
"Hoa Kỳ có một phạm vi ảnh hưởng đáng kể ở Mỹ Latinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sphere of influence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sphere of influence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sphere of influence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ bất bình đẳng giữa các quốc gia, trong đó một quốc gia mạnh hơn có thể thao túng hoặc kiểm soát chính trị, kinh tế hoặc văn hóa của một quốc gia yếu hơn. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự can thiệp và áp đặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Diễn tả sự ảnh hưởng nằm trong một phạm vi địa lý hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'The country exerted its sphere of influence in the region.'
* **over:** Diễn tả sự ảnh hưởng rộng khắp hoặc kiểm soát đối với một khu vực hoặc vấn đề nào đó. Ví dụ: 'The superpower sought to expand its sphere of influence over neighboring nations.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sphere of influence'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Traditionally, the United States has considered Latin America to be within its sphere of influence.
|
Theo truyền thống, Hoa Kỳ coi Châu Mỹ Latinh nằm trong phạm vi ảnh hưởng của mình. |
| Phủ định |
Seldom has such blatant disregard for another nation's sphere of influence been displayed so openly.
|
Hiếm khi sự coi thường trắng trợn đối với phạm vi ảnh hưởng của một quốc gia khác lại được thể hiện công khai như vậy. |
| Nghi vấn |
Were the nations involved aware that they were moving within another country's sphere of influence?
|
Liệu các quốc gia liên quan có nhận thức được rằng họ đang hoạt động trong phạm vi ảnh hưởng của một quốc gia khác không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the century, China will have expanded its sphere of influence throughout Southeast Asia.
|
Đến cuối thế kỷ này, Trung Quốc sẽ mở rộng phạm vi ảnh hưởng của mình trên khắp Đông Nam Á. |
| Phủ định |
The United States won't have relinquished its sphere of influence in Latin America by 2050.
|
Hoa Kỳ sẽ không từ bỏ phạm vi ảnh hưởng của mình ở Mỹ Latinh vào năm 2050. |
| Nghi vấn |
Will Russia have re-established its sphere of influence over former Soviet states by next year?
|
Liệu Nga có tái lập phạm vi ảnh hưởng của mình đối với các quốc gia thuộc Liên Xô cũ vào năm tới không? |