(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feudalism
C1

feudalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chế độ phong kiến xã hội phong kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feudalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chế độ phong kiến, một hệ thống xã hội thống trị ở châu Âu thời trung cổ, trong đó giới quý tộc nắm giữ đất đai từ nhà vua để đổi lấy nghĩa vụ quân sự, và chư hầu lần lượt là tá điền của giới quý tộc, trong khi nông dân (nông nô hoặc tá điền) buộc phải sống trên đất của lãnh chúa và cống nạp cho ông ta sự tôn kính, lao động và một phần sản phẩm, về mặt lý thuyết để đổi lấy sự bảo vệ quân sự.

Definition (English Meaning)

The dominant social system in medieval Europe, in which the nobility held lands from the Crown in exchange for military service, and vassals were in turn tenants of the nobles, while the peasants (villeins or serfs) were obliged to live on their lord's land and give him homage, labor, and a share of the produce, notionally in exchange for military protection.

Ví dụ Thực tế với 'Feudalism'

  • "Feudalism was a complex system of social and political relationships."

    "Chế độ phong kiến là một hệ thống phức tạp của các mối quan hệ xã hội và chính trị."

  • "The decline of feudalism led to the rise of nation-states."

    "Sự suy tàn của chế độ phong kiến đã dẫn đến sự trỗi dậy của các quốc gia dân tộc."

  • "Feudalism shaped the social structure of medieval Europe."

    "Chế độ phong kiến đã định hình cấu trúc xã hội của châu Âu thời trung cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feudalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: feudalism
  • Adjective: feudal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Feudalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Feudalism thường được sử dụng để mô tả các hệ thống xã hội tương tự ở các khu vực khác trên thế giới, mặc dù có những khác biệt đáng kể. Cần phân biệt feudalism với các hình thức tổ chức xã hội khác như chế độ nô lệ (slavery) hay chế độ đẳng cấp (caste system). Feudalism nhấn mạnh mối quan hệ dựa trên đất đai và nghĩa vụ quân sự/lao động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in

"under feudalism": chỉ ra rằng một thứ gì đó tồn tại hoặc bị chi phối bởi chế độ phong kiến. Ví dụ: 'Life was harsh under feudalism.' "in feudalism": đề cập đến một khía cạnh hoặc đặc điểm cụ thể của chế độ phong kiến. Ví dụ: 'Land ownership was central in feudalism.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feudalism'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Feudalism was a dominant social system in medieval Europe.
Chế độ phong kiến là một hệ thống xã hội thống trị ở châu Âu thời trung cổ.
Phủ định
Feudalism is not prevalent in modern societies.
Chế độ phong kiến không phổ biến trong các xã hội hiện đại.
Nghi vấn
Was feudalism characterized by a rigid social hierarchy?
Có phải chế độ phong kiến được đặc trưng bởi một hệ thống thứ bậc xã hội cứng nhắc không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The king's power during feudalism's height was absolute.
Quyền lực của nhà vua trong thời kỳ đỉnh cao của chế độ phong kiến là tuyệt đối.
Phủ định
Feudalism's social structure wasn't everyone's ideal system.
Cấu trúc xã hội của chế độ phong kiến không phải là hệ thống lý tưởng của mọi người.
Nghi vấn
Was feudalism's influence limited to Europe?
Ảnh hưởng của chế độ phong kiến có giới hạn ở châu Âu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)