field theory
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Field theory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lý thuyết giải thích các hiện tượng bằng các trường, thay vì bằng các lực tác động từ xa.
Definition (English Meaning)
A theory that explains phenomena in terms of fields, rather than in terms of forces acting at a distance.
Ví dụ Thực tế với 'Field theory'
-
"Quantum field theory is a cornerstone of modern particle physics."
"Lý thuyết trường lượng tử là nền tảng của vật lý hạt hiện đại."
-
"His work is based on the principles of field theory."
"Công trình của anh ấy dựa trên các nguyên tắc của lý thuyết trường."
-
"Field theory provides a framework for understanding how particles interact."
"Lý thuyết trường cung cấp một khuôn khổ để hiểu cách các hạt tương tác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Field theory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: field theory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Field theory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong vật lý, 'field theory' đề cập đến một khuôn khổ lý thuyết để xây dựng các mô hình vật lý của các trường, chẳng hạn như trường điện từ, trường hấp dẫn, hoặc các trường mô tả các hạt cơ bản. Trong toán học, nó có thể liên quan đến lý thuyết trường trong đại số. Trong tâm lý học và xã hội học, nó liên quan đến các lý thuyết xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi con người hoặc các hệ thống xã hội như một 'trường' các lực tương tác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in field theory’: dùng để chỉ một ứng dụng hoặc bối cảnh cụ thể của lý thuyết trường (ví dụ: 'in field theory, renormalization is important'). ‘of field theory’: dùng để chỉ các khía cạnh hoặc thành phần thuộc về lý thuyết trường (ví dụ: 'the principles of field theory').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Field theory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.