(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gravitational field
C1

gravitational field

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trường hấp dẫn vùng hấp dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gravitational field'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng không gian xung quanh một vật thể có khối lượng lớn, trong đó các vật thể khác chịu tác dụng của lực hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

The region around a massive body in which objects experience a force of gravitational attraction.

Ví dụ Thực tế với 'Gravitational field'

  • "The Earth's gravitational field keeps the Moon in orbit."

    "Trường hấp dẫn của Trái Đất giữ Mặt Trăng trên quỹ đạo."

  • "A black hole has an extremely strong gravitational field."

    "Một lỗ đen có một trường hấp dẫn cực kỳ mạnh."

  • "Scientists study gravitational fields to understand the structure of the universe."

    "Các nhà khoa học nghiên cứu trường hấp dẫn để hiểu cấu trúc của vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gravitational field'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gravitational field
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gravity(trọng lực, hấp dẫn)
mass(khối lượng)
field(trường)
gravitational force(lực hấp dẫn)
space-time(không-thời gian)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học

Ghi chú Cách dùng 'Gravitational field'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả trường lực tồn tại xung quanh bất kỳ vật thể nào có khối lượng. Lực hấp dẫn do trường này gây ra tỉ lệ thuận với khối lượng của vật thể và tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách từ vật thể đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in around of

- 'in a gravitational field': chỉ vị trí của một vật thể trong trường hấp dẫn. - 'around a gravitational field': mô tả khu vực bao quanh vật thể tạo ra trường hấp dẫn. - 'of a gravitational field': liên quan đến các thuộc tính của trường hấp dẫn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gravitational field'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If an object is in a gravitational field, it experiences a force.
Nếu một vật thể nằm trong trường hấp dẫn, nó chịu một lực tác động.
Phủ định
When there is no mass nearby, a gravitational field doesn't exist.
Khi không có khối lượng nào ở gần, trường hấp dẫn không tồn tại.
Nghi vấn
If an object with mass is present, does a gravitational field form around it?
Nếu có một vật thể có khối lượng hiện diện, thì trường hấp dẫn có hình thành xung quanh nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)