vehemently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vehemently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách mạnh mẽ, nồng nhiệt hoặc dữ dội; với năng lượng hoặc sự nhiệt tình lớn.
Definition (English Meaning)
In a forceful, passionate, or intense manner; with great energy or ardor.
Ví dụ Thực tế với 'Vehemently'
-
"She vehemently denied the accusations."
"Cô ấy kịch liệt phủ nhận những lời buộc tội."
-
"He vehemently opposed the new law."
"Anh ta kịch liệt phản đối luật mới."
-
"The protesters vehemently demanded the president's resignation."
"Những người biểu tình mạnh mẽ yêu cầu tổng thống từ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vehemently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: vehemently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vehemently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vehemently' diễn tả một hành động hoặc phát biểu được thực hiện với cảm xúc mãnh liệt và sự quả quyết. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự phản đối, ủng hộ hoặc cảm xúc mạnh mẽ về một điều gì đó. So với các từ đồng nghĩa như 'strongly' (mạnh mẽ) hoặc 'passionately' (đầy đam mê), 'vehemently' mang sắc thái kịch liệt và quyết liệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vehemently'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Clearly annoyed, he vehemently denied the accusations.
|
Rõ ràng là bực mình, anh ta đã kịch liệt phủ nhận những lời buộc tội. |
| Phủ định |
Despite the evidence, she did not, vehemently or otherwise, change her story.
|
Bất chấp bằng chứng, cô ấy đã không thay đổi câu chuyện của mình, dù là kịch liệt hay không. |
| Nghi vấn |
Considering the circumstances, did he, vehemently, protest the decision?
|
Xét đến hoàn cảnh, anh ấy có phản đối quyết định một cách kịch liệt không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you express your opinion vehemently, people will definitely listen to you.
|
Nếu bạn bày tỏ ý kiến một cách quyết liệt, mọi người chắc chắn sẽ lắng nghe bạn. |
| Phủ định |
If she doesn't object vehemently, the committee will approve the proposal.
|
Nếu cô ấy không phản đối mạnh mẽ, ủy ban sẽ thông qua đề xuất. |
| Nghi vấn |
Will he apologize if she objects vehemently?
|
Liệu anh ấy có xin lỗi nếu cô ấy phản đối gay gắt không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to vehemently deny any involvement in the prank.
|
Cô ấy đã từng kịch liệt phủ nhận mọi liên quan đến trò đùa. |
| Phủ định |
He didn't use to vehemently oppose new ideas, but now he does.
|
Anh ấy đã từng không kịch liệt phản đối những ý tưởng mới, nhưng giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did they use to vehemently disagree about politics?
|
Họ đã từng kịch liệt bất đồng về chính trị phải không? |