(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vehemently
C1

vehemently

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

kịch liệt mạnh mẽ dữ dội quyết liệt hăng hái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vehemently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách mạnh mẽ, nồng nhiệt hoặc dữ dội; với năng lượng hoặc sự nhiệt tình lớn.

Definition (English Meaning)

In a forceful, passionate, or intense manner; with great energy or ardor.

Ví dụ Thực tế với 'Vehemently'

  • "She vehemently denied the accusations."

    "Cô ấy kịch liệt phủ nhận những lời buộc tội."

  • "He vehemently opposed the new law."

    "Anh ta kịch liệt phản đối luật mới."

  • "The protesters vehemently demanded the president's resignation."

    "Những người biểu tình mạnh mẽ yêu cầu tổng thống từ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vehemently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: vehemently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mildly(nhẹ nhàng)
gently(dịu dàng)
apologetically(xin lỗi)

Từ liên quan (Related Words)

anger(sự giận dữ)
disagreement(sự bất đồng)
conviction(sự tin chắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Vehemently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vehemently' diễn tả một hành động hoặc phát biểu được thực hiện với cảm xúc mãnh liệt và sự quả quyết. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự phản đối, ủng hộ hoặc cảm xúc mạnh mẽ về một điều gì đó. So với các từ đồng nghĩa như 'strongly' (mạnh mẽ) hoặc 'passionately' (đầy đam mê), 'vehemently' mang sắc thái kịch liệt và quyết liệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vehemently'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Clearly annoyed, he vehemently denied the accusations.
Rõ ràng là bực mình, anh ta đã kịch liệt phủ nhận những lời buộc tội.
Phủ định
Despite the evidence, she did not, vehemently or otherwise, change her story.
Bất chấp bằng chứng, cô ấy đã không thay đổi câu chuyện của mình, dù là kịch liệt hay không.
Nghi vấn
Considering the circumstances, did he, vehemently, protest the decision?
Xét đến hoàn cảnh, anh ấy có phản đối quyết định một cách kịch liệt không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you express your opinion vehemently, people will definitely listen to you.
Nếu bạn bày tỏ ý kiến một cách quyết liệt, mọi người chắc chắn sẽ lắng nghe bạn.
Phủ định
If she doesn't object vehemently, the committee will approve the proposal.
Nếu cô ấy không phản đối mạnh mẽ, ủy ban sẽ thông qua đề xuất.
Nghi vấn
Will he apologize if she objects vehemently?
Liệu anh ấy có xin lỗi nếu cô ấy phản đối gay gắt không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to vehemently deny any involvement in the prank.
Cô ấy đã từng kịch liệt phủ nhận mọi liên quan đến trò đùa.
Phủ định
He didn't use to vehemently oppose new ideas, but now he does.
Anh ấy đã từng không kịch liệt phản đối những ý tưởng mới, nhưng giờ thì có.
Nghi vấn
Did they use to vehemently disagree about politics?
Họ đã từng kịch liệt bất đồng về chính trị phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)