(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ filigree
C1

filigree

noun

Nghĩa tiếng Việt

chạm trổ khảm nghệ thuật chạm khắc kim loại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filigree'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công việc trang trí tinh xảo bằng kim loại, đặc biệt là vàng hoặc bạc, được uốn thành sợi mảnh như ren.

Definition (English Meaning)

Delicate ornamental lacework of fine metal wires, especially of gold or silver.

Ví dụ Thực tế với 'Filigree'

  • "The necklace was made of gold filigree."

    "Chiếc vòng cổ được làm bằng vàng chạm trổ filigree."

  • "The craftsman created a stunning filigree brooch."

    "Người thợ thủ công đã tạo ra một chiếc trâm cài filigree tuyệt đẹp."

  • "The antique jewelry box was covered in intricate silver filigree."

    "Chiếc hộp đựng trang sức cổ được bao phủ bởi những chi tiết filigree bằng bạc phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Filigree'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: filigree
  • Adjective: filigreed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lacework(mạng ren)
ornamentation(sự trang trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Trang sức Thủ công mỹ nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Filigree'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Filigree thường được dùng để mô tả những chi tiết trang trí tinh xảo, tỉ mỉ, có tính nghệ thuật cao, và thường được tìm thấy trên trang sức, đồ vật trang trí, hoặc các tác phẩm nghệ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

in filigree: Được dùng để chỉ vật liệu tạo nên filigree. on filigree: Được dùng để chỉ vị trí của filigree trên một vật thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Filigree'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The jeweler created a masterpiece: a delicate filigree pendant.
Người thợ kim hoàn đã tạo ra một kiệt tác: một mặt dây chuyền филиigree tinh xảo.
Phủ định
The antique box wasn't simple; it lacked filigree details.
Chiếc hộp cổ không đơn giản; nó thiếu các chi tiết филиigree.
Nghi vấn
Does the architecture feature elaborate ornamentation: filigreed balconies?
Kiến trúc có đặc trưng là trang trí công phu không: ban công филиigree?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you look closely at antique jewelry, you often see delicate filigree.
Nếu bạn nhìn kỹ vào đồ trang sức cổ, bạn thường thấy những chi tiết филиане tinh xảo.
Phủ định
When the humidity is high, the filigree work on the old locket doesn't shine as brightly.
Khi độ ẩm cao, các chi tiết филиане trên chiếc медальон cổ không sáng bằng.
Nghi vấn
If a piece of jewelry is described as 'filigreed,' do you expect it to be expensive?
Nếu một món đồ trang sức được mô tả là 'có chi tiết филиане,' bạn có cho rằng nó đắt tiền không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)