(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ final
B2

final

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cuối cùng chung kết quyết định cuối cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Final'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cuối cùng trong một chuỗi hoặc quá trình.

Definition (English Meaning)

Last in a series or process.

Ví dụ Thực tế với 'Final'

  • "This is the final decision."

    "Đây là quyết định cuối cùng."

  • "The final score was 2-1."

    "Tỷ số cuối cùng là 2-1."

  • "We need to make a final decision by tomorrow."

    "Chúng ta cần đưa ra quyết định cuối cùng trước ngày mai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Final'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

initial(ban đầu)
first(đầu tiên)

Từ liên quan (Related Words)

end(kết thúc)
conclusion(kết luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Final'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Final' thường chỉ sự kết thúc của một cái gì đó, không thể thay đổi hoặc đảo ngược. Nó khác với 'last' ở chỗ 'last' đơn giản chỉ vị trí cuối cùng, trong khi 'final' mang ý nghĩa quyết định, chấm dứt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' được dùng khi nói về vị trí cuối cùng trong một cuộc thi hoặc kỳ thi (ví dụ: final in a tournament). 'for' được dùng khi nói về mục đích cuối cùng (ví dụ: final for approval).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Final'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)