(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ultimate
B2

ultimate

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tột cùng cuối cùng tuyệt đỉnh cao nhất sau cùng điều lý tưởng nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ultimate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cuối cùng, sau cùng; tột cùng, cao nhất, tuyệt đỉnh.

Definition (English Meaning)

Being or happening at the end of a process; final.

Ví dụ Thực tế với 'Ultimate'

  • "Climbing Mount Everest is the ultimate challenge for many mountaineers."

    "Leo núi Everest là thử thách tột cùng đối với nhiều nhà leo núi."

  • "The ultimate goal is to reduce poverty."

    "Mục tiêu cuối cùng là giảm nghèo."

  • "This car is the ultimate in luxury."

    "Chiếc xe này là đỉnh cao của sự sang trọng."

  • "The ultimate responsibility rests with the manager."

    "Trách nhiệm cuối cùng thuộc về người quản lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ultimate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

initial(ban đầu)
beginning(khởi đầu)
penultimate(áp chót)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Triết học Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Ultimate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'ultimate' thường dùng để chỉ điểm cuối cùng của một chuỗi sự kiện hoặc quá trình. Nó cũng có thể biểu thị mức độ cao nhất, tốt nhất, hoặc quan trọng nhất. Khác với 'final' thường chỉ sự kết thúc đơn thuần, 'ultimate' mang ý nghĩa về sự hoàn thiện, tối ưu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi dùng 'in', 'ultimate' thường bổ nghĩa cho một lĩnh vực hoặc phạm vi cụ thể (ví dụ: 'the ultimate in luxury'). Khi dùng 'for', 'ultimate' thường chỉ mục đích hoặc kết quả cuối cùng hướng tới (ví dụ: 'the ultimate test for survival').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ultimate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)