(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ terminal
B2

terminal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà ga giai đoạn cuối tận cùng máy trạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terminal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về, hình thành hoặc nằm ở cuối hoặc tận cùng của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Of, forming, or situated at the end or extremity of something.

Ví dụ Thực tế với 'Terminal'

  • "The airport has a new terminal building."

    "Sân bay có một tòa nhà ga mới."

  • "She worked at the information desk in the terminal."

    "Cô ấy làm việc tại bàn thông tin ở nhà ga."

  • "The computer terminal crashed."

    "Máy trạm máy tính bị sập."

  • "The patient is in the terminal phase of the disease."

    "Bệnh nhân đang trong giai đoạn cuối của bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Terminal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

end(cuối)
final(cuối cùng)
last(sau cùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

initial(ban đầu)
beginning(khởi đầu)

Từ liên quan (Related Words)

gate(cổng (ở nhà ga))
departure(khởi hành)
arrival(đến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Y học Giao thông vận tải Công nghệ thông tin)

Ghi chú Cách dùng 'Terminal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'terminal' có thể chỉ vị trí tận cùng về mặt vật lý (như nhà ga cuối tuyến) hoặc trạng thái cuối cùng, thường mang ý nghĩa tiêu cực (như bệnh nan y). Cần phân biệt với 'final' (cuối cùng) thường mang tính kết thúc một quá trình hơn là vị trí hoặc trạng thái tận cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in' thường dùng khi chỉ vị trí bên trong một nhà ga, khu vực nhà ga. 'at' thường dùng khi chỉ vị trí tại một nhà ga cụ thể, một điểm dừng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Terminal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)