(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conclusion
B2

conclusion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kết luận sự kết thúc lời kết phần kết luận sự suy luận sự suy diễn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conclusion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kết thúc hoặc hoàn thành của một sự kiện hoặc quá trình.

Definition (English Meaning)

The end or finish of an event or process.

Ví dụ Thực tế với 'Conclusion'

  • "The conclusion of the book was very satisfying."

    "Kết luận của cuốn sách rất thỏa mãn."

  • "In conclusion, more research is needed."

    "Tóm lại, cần nhiều nghiên cứu hơn nữa."

  • "We can draw a conclusion from these facts."

    "Chúng ta có thể rút ra một kết luận từ những sự kiện này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conclusion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

beginning(bắt đầu)
introduction(giới thiệu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Conclusion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ điểm cuối cùng của một bài luận, một cuộc tranh luận, một quá trình hoặc một sự kiện. Nhấn mạnh vào sự hoàn thành và thường bao gồm một bản tóm tắt hoặc đánh giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in on

to: thường được sử dụng để chỉ sự dẫn đến một kết luận (lead to a conclusion). in: thường được sử dụng để chỉ kết quả hoặc đánh giá bên trong một kết luận (in conclusion). on: ít phổ biến hơn, có thể ám chỉ dựa trên (based on a conclusion).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conclusion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)