(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial analyst
C1

financial analyst

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà phân tích tài chính chuyên viên phân tích tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial analyst'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuyên gia phân tích dữ liệu tài chính, đưa ra các khuyến nghị đầu tư và giúp các cá nhân hoặc tổ chức đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt.

Definition (English Meaning)

A professional who analyzes financial data, provides investment recommendations, and helps individuals or organizations make informed financial decisions.

Ví dụ Thực tế với 'Financial analyst'

  • "The financial analyst predicted a strong performance for the technology sector."

    "Nhà phân tích tài chính dự đoán một kết quả hoạt động tốt cho lĩnh vực công nghệ."

  • "The company hired a financial analyst to assess the feasibility of the new project."

    "Công ty đã thuê một nhà phân tích tài chính để đánh giá tính khả thi của dự án mới."

  • "Financial analysts use various tools and techniques to evaluate investment opportunities."

    "Các nhà phân tích tài chính sử dụng nhiều công cụ và kỹ thuật khác nhau để đánh giá các cơ hội đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial analyst'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: financial analyst
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial analyst'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'financial analyst' dùng để chỉ một chức danh nghề nghiệp cụ thể. Họ thường làm việc cho các ngân hàng đầu tư, quỹ phòng hộ, công ty quản lý tài sản, hoặc các tổ chức tài chính khác. Họ sử dụng các kỹ năng phân tích định lượng và định tính để đánh giá rủi ro và cơ hội đầu tư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

* as: Chỉ vai trò của người đó. Ví dụ: 'He works as a financial analyst.' (Anh ấy làm việc như một nhà phân tích tài chính.)
* for: Chỉ đối tượng mà họ phân tích tài chính cho. Ví dụ: 'She is a financial analyst for a major investment bank.' (Cô ấy là một nhà phân tích tài chính cho một ngân hàng đầu tư lớn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial analyst'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)