financially
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financially'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên quan đến tiền bạc hoặc quản lý tiền bạc; về mặt tài chính.
Definition (English Meaning)
In a way that relates to money or managing money.
Ví dụ Thực tế với 'Financially'
-
"The project was not financially viable."
"Dự án này không khả thi về mặt tài chính."
-
"They are financially secure."
"Họ ổn định về mặt tài chính."
-
"The company is doing well financially."
"Công ty đang hoạt động tốt về mặt tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financially'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: financial
- Adverb: financially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financially'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, cho biết hành động hoặc trạng thái được mô tả có liên quan đến khía cạnh tài chính. Nó nhấn mạnh đến nguồn lực tài chính, tình hình kinh tế, hoặc tác động về tiền bạc của một vấn đề nào đó. Khác với 'monetarily' (về tiền tệ), 'financially' bao hàm một phạm vi rộng hơn, liên quan đến cả việc quản lý và sử dụng tiền bạc một cách hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financially'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company, which was managed financially by a skilled CFO, thrived during the economic downturn.
|
Công ty, được quản lý tài chính bởi một giám đốc tài chính (CFO) lành nghề, đã phát triển mạnh trong giai đoạn suy thoái kinh tế. |
| Phủ định |
The project, which wasn't financially viable at first, eventually received funding.
|
Dự án, ban đầu không khả thi về mặt tài chính, cuối cùng đã nhận được tài trợ. |
| Nghi vấn |
Is this the strategy, which will financially secure our future?
|
Đây có phải là chiến lược, mà sẽ đảm bảo tài chính cho tương lai của chúng ta không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Financially secure, she invested in stocks, bonds, and real estate.
|
Về mặt tài chính ổn định, cô ấy đã đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản. |
| Phủ định |
Unfortunately, not being financially prepared, they couldn't afford the down payment, and they missed a great opportunity.
|
Thật không may, vì không được chuẩn bị về mặt tài chính, họ không đủ khả năng trả trước và bỏ lỡ một cơ hội tuyệt vời. |
| Nghi vấn |
Considering the risks, is it financially wise, in your opinion, to invest all our savings?
|
Xét đến những rủi ro, theo bạn, có khôn ngoan về mặt tài chính khi đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của chúng ta không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you invest wisely, you become financially secure.
|
Nếu bạn đầu tư khôn ngoan, bạn sẽ trở nên ổn định về tài chính. |
| Phủ định |
If you spend all your money, you are not financially stable.
|
Nếu bạn tiêu hết tiền, bạn sẽ không ổn định về tài chính. |
| Nghi vấn |
If someone wins the lottery, are they financially independent?
|
Nếu ai đó trúng số, họ có độc lập về tài chính không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be performing financially better next quarter.
|
Công ty sẽ hoạt động tài chính tốt hơn vào quý tới. |
| Phủ định |
They won't be investing financially in that project next year.
|
Họ sẽ không đầu tư tài chính vào dự án đó vào năm tới. |
| Nghi vấn |
Will the government be assisting them financially while they rebuild?
|
Chính phủ có hỗ trợ tài chính cho họ trong khi họ tái thiết không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is becoming financially stable due to the new investments.
|
Công ty đang trở nên ổn định về mặt tài chính nhờ vào các khoản đầu tư mới. |
| Phủ định |
He isn't acting financially responsible with his recent spending habits.
|
Anh ấy đang không hành động có trách nhiệm về mặt tài chính với thói quen chi tiêu gần đây của mình. |
| Nghi vấn |
Are they planning financially for their retirement?
|
Họ có đang lên kế hoạch tài chính cho việc nghỉ hưu của mình không? |