(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ managing
B2

managing

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

đang quản lý việc quản lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Managing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của động từ 'manage': Kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm (một doanh nghiệp, dự án hoặc hoạt động).

Definition (English Meaning)

Present participle of manage: Controlling or being in charge of (a business, project, or activity).

Ví dụ Thực tế với 'Managing'

  • "She is managing the project with great skill."

    "Cô ấy đang quản lý dự án với kỹ năng tuyệt vời."

  • "Managing people is a challenging but rewarding task."

    "Quản lý con người là một nhiệm vụ đầy thách thức nhưng cũng rất đáng giá."

  • "He's been managing the company's finances for five years."

    "Anh ấy đã quản lý tài chính của công ty trong năm năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Managing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: manage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Managing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động đang diễn ra của việc quản lý. Thường được dùng trong các thì tiếp diễn hoặc đóng vai trò như một tính từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Với 'managing with', nó chỉ ra việc quản lý bằng một phương tiện, công cụ hoặc kỹ năng nào đó. Với 'managing by', nó ám chỉ phương pháp quản lý cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Managing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)