finished goods
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finished goods'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thành phẩm; hàng hóa đã hoàn thành quá trình sản xuất nhưng chưa được bán cho khách hàng.
Definition (English Meaning)
Products that have completed the manufacturing process but have not yet been sold to customers.
Ví dụ Thực tế với 'Finished goods'
-
"The warehouse is full of finished goods ready for shipment."
"Nhà kho chứa đầy thành phẩm đã sẵn sàng để vận chuyển."
-
"The company's financial reports showed a significant increase in the value of finished goods inventory."
"Báo cáo tài chính của công ty cho thấy sự tăng trưởng đáng kể trong giá trị hàng tồn kho thành phẩm."
-
"Proper storage is crucial to prevent damage to finished goods."
"Việc bảo quản đúng cách là rất quan trọng để ngăn ngừa hư hỏng cho thành phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Finished goods'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: finished goods
- Adjective: finished
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Finished goods'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'finished goods' thường được sử dụng trong kế toán, quản lý kho và chuỗi cung ứng. Nó đối lập với 'raw materials' (nguyên liệu thô) và 'work in progress' (sản phẩm dở dang). Sự khác biệt chính nằm ở việc 'finished goods' đã sẵn sàng để bán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Finished goods of [loại hàng]' được dùng để chỉ thành phẩm thuộc một loại hàng cụ thể. 'Finished goods in [địa điểm]' chỉ thành phẩm được lưu trữ ở một địa điểm cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Finished goods'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.