(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supply chain
B2

supply chain

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuỗi cung ứng dây chuyền cung ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supply chain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuỗi cung ứng là một hệ thống các tổ chức, con người, hoạt động, thông tin và tài nguyên liên quan đến việc di chuyển một sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp đến khách hàng.

Definition (English Meaning)

The sequence of processes involved in the production and distribution of a commodity.

Ví dụ Thực tế với 'Supply chain'

  • "The pandemic significantly disrupted global supply chains."

    "Đại dịch đã gây ra sự gián đoạn đáng kể cho chuỗi cung ứng toàn cầu."

  • "Efficient supply chains are crucial for businesses to remain competitive."

    "Chuỗi cung ứng hiệu quả là rất quan trọng để các doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh."

  • "The company is working to optimize its supply chain to reduce costs."

    "Công ty đang nỗ lực tối ưu hóa chuỗi cung ứng của mình để giảm chi phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supply chain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: supply chain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Supply chain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'supply chain' bao gồm tất cả các giai đoạn tham gia, trực tiếp hoặc gián tiếp, trong việc đáp ứng yêu cầu của khách hàng. Nó không chỉ bao gồm nhà sản xuất và nhà cung cấp, mà còn cả người vận chuyển, nhà kho, nhà bán lẻ và chính khách hàng. Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM) là một lĩnh vực quản lý phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

* 'in' thường dùng để chỉ vai trò hoặc vị trí trong chuỗi cung ứng (ví dụ: a key player *in* the supply chain).
* 'of' thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của chuỗi cung ứng (ví dụ: management *of* the supply chain, disruption *of* the supply chain).
* 'for' thường dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng phục vụ của chuỗi cung ứng (ví dụ: supply chain *for* automotive industry).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supply chain'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is optimizing its supply chain to reduce costs.
Công ty đang tối ưu hóa chuỗi cung ứng của mình để giảm chi phí.
Phủ định
The inefficient supply chain is not helping the company's profits.
Chuỗi cung ứng không hiệu quả không giúp ích cho lợi nhuận của công ty.
Nghi vấn
Does the supply chain need to be restructured?
Có cần phải tái cấu trúc chuỗi cung ứng không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company manages its supply chain efficiently.
Công ty quản lý chuỗi cung ứng của mình một cách hiệu quả.
Phủ định
The recent crisis did not disrupt the supply chain.
Cuộc khủng hoảng gần đây đã không làm gián đoạn chuỗi cung ứng.
Nghi vấn
Does the company audit its supply chain regularly?
Công ty có kiểm tra chuỗi cung ứng của mình thường xuyên không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested in better technology, their supply chain would be more efficient now.
Nếu công ty đã đầu tư vào công nghệ tốt hơn, chuỗi cung ứng của họ sẽ hiệu quả hơn bây giờ.
Phủ định
If the government hadn't implemented these new regulations, the supply chain wouldn't be facing such significant disruptions now.
Nếu chính phủ không thực thi các quy định mới này, chuỗi cung ứng sẽ không phải đối mặt với những gián đoạn đáng kể như vậy bây giờ.
Nghi vấn
If the logistics team had anticipated the port congestion, would the supply chain be experiencing these delays now?
Nếu đội ngũ logistics đã dự đoán được tình trạng tắc nghẽn cảng, thì chuỗi cung ứng có đang trải qua những chậm trễ này bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we invested more in technology, our supply chain would be more efficient.
Nếu chúng ta đầu tư nhiều hơn vào công nghệ, chuỗi cung ứng của chúng ta sẽ hiệu quả hơn.
Phủ định
If the supply chain weren't so complex, we wouldn't have these logistical issues.
Nếu chuỗi cung ứng không quá phức tạp, chúng ta đã không gặp phải những vấn đề hậu cần này.
Nghi vấn
Would our profits increase if we optimized the supply chain?
Lợi nhuận của chúng ta có tăng lên không nếu chúng ta tối ưu hóa chuỗi cung ứng?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had managed its supply chain efficiently, it would have avoided the product shortage.
Nếu công ty đã quản lý chuỗi cung ứng của mình một cách hiệu quả, thì họ đã tránh được tình trạng thiếu hụt sản phẩm.
Phủ định
If the factory had not experienced a major disruption, the supply chain would not have been affected so severely.
Nếu nhà máy không gặp phải sự gián đoạn lớn, chuỗi cung ứng đã không bị ảnh hưởng nghiêm trọng như vậy.
Nghi vấn
Would the product launch have been successful if the supply chain had been more reliable?
Việc ra mắt sản phẩm có thành công không nếu chuỗi cung ứng đáng tin cậy hơn?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a company manages its supply chain effectively, it increases its profit margins.
Nếu một công ty quản lý chuỗi cung ứng của mình một cách hiệu quả, nó sẽ tăng tỷ suất lợi nhuận.
Phủ định
When there are disruptions in the supply chain, manufacturers do not receive the necessary materials on time.
Khi có sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng, các nhà sản xuất không nhận được vật liệu cần thiết đúng thời gian.
Nghi vấn
If demand increases suddenly, does the supply chain adapt quickly?
Nếu nhu cầu tăng đột ngột, chuỗi cung ứng có thích ứng nhanh chóng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)