end products
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'End products'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hàng hóa hoặc dịch vụ cuối cùng mà một công ty sản xuất và bán cho người tiêu dùng hoặc các doanh nghiệp khác.
Definition (English Meaning)
The final goods or services that a company produces and sells to consumers or other businesses.
Ví dụ Thực tế với 'End products'
-
"The company specializes in the production of high-quality end products for the automotive industry."
"Công ty chuyên sản xuất các thành phẩm chất lượng cao cho ngành công nghiệp ô tô."
-
"The end products of the factory are shipped worldwide."
"Thành phẩm của nhà máy được vận chuyển trên toàn thế giới."
-
"Quality control is essential to ensure the end products meet customer expectations."
"Kiểm soát chất lượng là điều cần thiết để đảm bảo thành phẩm đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'End products'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: end products (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'End products'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh sản xuất, kinh doanh và kinh tế để chỉ kết quả cuối cùng của một quy trình sản xuất hoặc một chuỗi giá trị. Nó nhấn mạnh vào thành phẩm đã sẵn sàng để bán hoặc sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường kết nối 'end products' với một quá trình hoặc nguyên liệu đầu vào cụ thể. Ví dụ: 'end products of the chemical reaction'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'End products'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.