finishing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finishing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đưa một việc gì đó đến hồi kết hoặc hoàn thành.
Definition (English Meaning)
The action of bringing something to an end or to completion.
Ví dụ Thực tế với 'Finishing'
-
"The finishing of the project took longer than expected."
"Việc hoàn thành dự án mất nhiều thời gian hơn dự kiến."
-
"The finishing touches made all the difference."
"Những chi tiết hoàn thiện đã tạo ra sự khác biệt lớn."
-
"He spent the afternoon finishing his report."
"Anh ấy đã dành cả buổi chiều để hoàn thành báo cáo của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Finishing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: finishing
- Verb: finish (gerund/present participle)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Finishing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ giai đoạn cuối cùng của một quá trình, công việc, hoặc cuộc thi. Nhấn mạnh vào việc hoàn tất và đạt được kết quả cuối cùng. Có thể ám chỉ kỹ thuật hoặc chất lượng của bề mặt sau khi hoàn thiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In finishing (something): Trong quá trình hoàn thành (cái gì đó).
With finishing (touches/details): Với những chi tiết hoàn thiện cuối cùng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Finishing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.