(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ finishing
B1

finishing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hoàn thành giai đoạn cuối công đoạn hoàn thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finishing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đưa một việc gì đó đến hồi kết hoặc hoàn thành.

Definition (English Meaning)

The action of bringing something to an end or to completion.

Ví dụ Thực tế với 'Finishing'

  • "The finishing of the project took longer than expected."

    "Việc hoàn thành dự án mất nhiều thời gian hơn dự kiến."

  • "The finishing touches made all the difference."

    "Những chi tiết hoàn thiện đã tạo ra sự khác biệt lớn."

  • "He spent the afternoon finishing his report."

    "Anh ấy đã dành cả buổi chiều để hoàn thành báo cáo của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Finishing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: finishing
  • Verb: finish (gerund/present participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

beginning(sự bắt đầu)
start(sự khởi đầu)

Từ liên quan (Related Words)

end(kết thúc)
final(cuối cùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Finishing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ giai đoạn cuối cùng của một quá trình, công việc, hoặc cuộc thi. Nhấn mạnh vào việc hoàn tất và đạt được kết quả cuối cùng. Có thể ám chỉ kỹ thuật hoặc chất lượng của bề mặt sau khi hoàn thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

In finishing (something): Trong quá trình hoàn thành (cái gì đó).
With finishing (touches/details): Với những chi tiết hoàn thiện cuối cùng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Finishing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)