(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ completion
B2

completion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hoàn thành sự kết thúc sự hoàn tất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Completion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình hoàn thành một việc gì đó.

Definition (English Meaning)

The action or process of finishing something.

Ví dụ Thực tế với 'Completion'

  • "The completion of the new bridge will ease traffic congestion."

    "Việc hoàn thành cây cầu mới sẽ giảm bớt tình trạng tắc nghẽn giao thông."

  • "The completion of the research paper is due next week."

    "Việc hoàn thành bài nghiên cứu sẽ đến hạn vào tuần tới."

  • "They celebrated the completion of their new house."

    "Họ đã ăn mừng việc hoàn thành ngôi nhà mới của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Completion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: completion
  • Verb: complete
  • Adjective: complete
  • Adverb: completely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

beginning(sự bắt đầu)
start(bắt đầu)
commencement(sự khởi đầu)

Từ liên quan (Related Words)

project(dự án)
task(nhiệm vụ)
deadline(thời hạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Completion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Completion nhấn mạnh vào việc kết thúc một nhiệm vụ, dự án hoặc quá trình. Nó thường được sử dụng để chỉ sự hoàn tất thành công. Sự khác biệt với 'finish' là 'finish' đơn giản chỉ là kết thúc, còn 'completion' ngụ ý sự đầy đủ và hoàn hảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'completion of' được sử dụng để chỉ sự hoàn thành của một việc cụ thể. Ví dụ: 'the completion of the project'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Completion'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Completing the project on time led to significant praise from the manager.
Việc hoàn thành dự án đúng thời hạn đã dẫn đến những lời khen ngợi đáng kể từ người quản lý.
Phủ định
Not completing the assignment fully resulted in a lower grade.
Việc không hoàn thành đầy đủ bài tập đã dẫn đến điểm số thấp hơn.
Nghi vấn
Is completing the task your top priority right now?
Liệu việc hoàn thành nhiệm vụ có phải là ưu tiên hàng đầu của bạn ngay bây giờ không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the completion of this project is a huge relief!
Ồ, việc hoàn thành dự án này là một sự giải tỏa lớn!
Phủ định
Alas, the complete version isn't available yet.
Than ôi, phiên bản hoàn chỉnh vẫn chưa có sẵn.
Nghi vấn
Hey, is the complete delivery scheduled for tomorrow?
Này, việc giao hàng đầy đủ có được lên lịch vào ngày mai không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He anticipates the completion of his project by next week.
Anh ấy dự đoán việc hoàn thành dự án của mình vào tuần tới.
Phủ định
They did not complete their assignment on time.
Họ đã không hoàn thành bài tập của mình đúng hạn.
Nghi vấn
Did she completely understand the instructions?
Cô ấy có hiểu đầy đủ các hướng dẫn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The completion of the project was a great success.
Sự hoàn thành của dự án là một thành công lớn.
Phủ định
The task is not complete without a final review.
Nhiệm vụ không hoàn thành nếu không có đánh giá cuối cùng.
Nghi vấn
Does the completion of this form require a signature?
Việc hoàn thành mẫu này có yêu cầu chữ ký không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The completion of the project is scheduled for next week.
Việc hoàn thành dự án được lên kế hoạch vào tuần tới.
Phủ định
Didn't you complete your homework?
Bạn chưa hoàn thành bài tập về nhà phải không?
Nghi vấn
Are you completely sure about your decision?
Bạn có hoàn toàn chắc chắn về quyết định của mình không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new manager arrives, the team will have been completing the project for three months.
Vào thời điểm người quản lý mới đến, nhóm sẽ đã hoàn thành dự án được ba tháng.
Phủ định
The construction crew won't have been completely renovating the house by the end of the month, as the weather has been delaying progress.
Đội xây dựng sẽ không hoàn toàn sửa chữa xong ngôi nhà vào cuối tháng, vì thời tiết đang làm chậm tiến độ.
Nghi vấn
Will the students have been completing their assignments for a week by Friday?
Liệu các sinh viên đã hoàn thành bài tập của họ được một tuần vào thứ Sáu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)