(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ finalization
C1

finalization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hoàn tất sự kết thúc sự hoàn thiện giai đoạn cuối cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finalization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động làm cho một điều gì đó trở nên cuối cùng hoặc hoàn chỉnh; quá trình đưa một điều gì đó đến hồi kết hoặc trạng thái hoàn thiện.

Definition (English Meaning)

The action of making something final or complete; the process of bringing something to an end or a finished state.

Ví dụ Thực tế với 'Finalization'

  • "The finalization of the deal is expected by the end of the week."

    "Việc hoàn tất thỏa thuận dự kiến sẽ diễn ra vào cuối tuần."

  • "The finalization of the report was delayed due to unforeseen circumstances."

    "Việc hoàn tất báo cáo đã bị trì hoãn do những tình huống không lường trước được."

  • "We are awaiting the finalization of the legal documents."

    "Chúng tôi đang chờ đợi việc hoàn tất các văn bản pháp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Finalization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: finalization
  • Verb: finalize
  • Adjective: final
  • Adverb: finally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

completion(sự hoàn thành)
conclusion(sự kết luận)
consummation(sự hoàn thành, sự viên mãn)

Trái nghĩa (Antonyms)

beginning(sự bắt đầu)
initiation(sự khởi đầu)
commencement(sự khai mạc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Finalization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Finalization thường đề cập đến giai đoạn cuối cùng của một quá trình, dự án hoặc thỏa thuận, nơi mọi chi tiết được giải quyết và hoàn tất. Nó nhấn mạnh sự hoàn thành và tính dứt khoát. So sánh với 'completion' (sự hoàn thành), 'finalization' thường mang ý nghĩa trang trọng và có tính pháp lý hoặc thủ tục hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Finalization of': Sử dụng để chỉ quá trình hoàn tất của một đối tượng cụ thể (ví dụ: finalization of the contract). 'Finalization for': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ mục đích của việc hoàn tất (ví dụ: finalization for publication).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Finalization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)