finite element method
Noun (Danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finite element method'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật số để tìm nghiệm gần đúng cho các bài toán giá trị biên của phương trình đạo hàm riêng. Nó chia một bài toán lớn thành các phần nhỏ hơn, đơn giản hơn, được gọi là các phần tử hữu hạn.
Definition (English Meaning)
A numerical technique for finding approximate solutions to boundary value problems for partial differential equations. It subdivides a large problem into smaller, simpler parts that are called finite elements.
Ví dụ Thực tế với 'Finite element method'
-
"The finite element method is widely used in engineering design."
"Phương pháp phần tử hữu hạn được sử dụng rộng rãi trong thiết kế kỹ thuật."
-
"The engineer used the finite element method to simulate the stress distribution in the bridge."
"Kỹ sư đã sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn để mô phỏng sự phân bố ứng suất trong cây cầu."
-
"Finite element method analysis helps to predict the behavior of complex systems."
"Phân tích bằng phương pháp phần tử hữu hạn giúp dự đoán hành vi của các hệ thống phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Finite element method'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: finite element method (luôn là danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Finite element method'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phương pháp phần tử hữu hạn là một công cụ mạnh mẽ để giải các bài toán phức tạp trong kỹ thuật và khoa học, nơi các giải pháp phân tích là không thể tìm thấy. Nó được sử dụng rộng rãi trong phân tích kết cấu, truyền nhiệt, động lực học chất lỏng và điện từ học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': được sử dụng để chỉ lĩnh vực ứng dụng của phương pháp (e.g., 'finite element method in structural analysis'). 'for': được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của phương pháp (e.g., 'finite element method for solving partial differential equations'). 'of': được sử dụng để chỉ một khía cạnh, một phần của phương pháp (e.g., 'advantages of the finite element method').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Finite element method'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.