(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ computational fluid dynamics
C1

computational fluid dynamics

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động lực học chất lỏng tính toán mô phỏng dòng chảy bằng máy tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Computational fluid dynamics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh của cơ học chất lỏng sử dụng các phương pháp và thuật toán số để giải quyết và phân tích các vấn đề liên quan đến dòng chảy chất lỏng.

Definition (English Meaning)

A branch of fluid mechanics that uses numerical methods and algorithms to solve and analyze problems that involve fluid flows.

Ví dụ Thực tế với 'Computational fluid dynamics'

  • "Computational fluid dynamics is used to simulate the airflow around an aircraft wing."

    "Động lực học chất lỏng tính toán được sử dụng để mô phỏng dòng không khí xung quanh cánh máy bay."

  • "The engineers used computational fluid dynamics to optimize the design of the turbine."

    "Các kỹ sư đã sử dụng động lực học chất lỏng tính toán để tối ưu hóa thiết kế của tuabin."

  • "CFD simulations can provide valuable insights into the behavior of complex fluid flows."

    "Mô phỏng CFD có thể cung cấp những hiểu biết giá trị về hành vi của các dòng chảy chất lỏng phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Computational fluid dynamics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: computational fluid dynamics
  • Adjective: computational, fluid, dynamic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cơ học chất lỏng Khoa học máy tính Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Computational fluid dynamics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CFD kết hợp kiến thức về cơ học chất lỏng, toán học và khoa học máy tính. Nó thường được sử dụng để mô phỏng và dự đoán hành vi của chất lỏng trong các hệ thống khác nhau, ví dụ như thiết kế máy bay, ô tô, hệ thống HVAC, và các quá trình công nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* in: được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc bối cảnh mà CFD được áp dụng (ví dụ: CFD in aerospace engineering). * for: được sử dụng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng của CFD (ví dụ: CFD for simulating airflow). * of: thường đi sau 'analysis' hoặc 'study' để chỉ đối tượng được phân tích (ví dụ: CFD analysis of a turbine blade).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Computational fluid dynamics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)