(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ structural analysis
C1

structural analysis

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phân tích kết cấu phân tích cấu trúc giải tích kết cấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Structural analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân tích cấu trúc là quá trình phân tích các thành phần chịu lực của một hệ thống cấu trúc, như tòa nhà, cầu hoặc đập, để xác định ứng suất, biến dạng và độ lệch trong mỗi thành phần.

Definition (English Meaning)

The analysis of the load-bearing members of a structural system, such as a building, bridge, or dam, to determine the stresses, strains, and deflections in each member.

Ví dụ Thực tế với 'Structural analysis'

  • "The structural analysis of the bridge revealed a critical weakness."

    "Phân tích cấu trúc của cây cầu đã cho thấy một điểm yếu nghiêm trọng."

  • "The engineers performed a structural analysis to ensure the building's stability."

    "Các kỹ sư đã thực hiện phân tích cấu trúc để đảm bảo sự ổn định của tòa nhà."

  • "Structural analysis is a fundamental tool in civil engineering."

    "Phân tích cấu trúc là một công cụ cơ bản trong kỹ thuật xây dựng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Structural analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: structural analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stress analysis(phân tích ứng suất)
systematic analysis(phân tích hệ thống)

Trái nghĩa (Antonyms)

holistic analysis(phân tích toàn diện)

Từ liên quan (Related Words)

finite element analysis(phân tích phần tử hữu hạn)
morphological analysis(phân tích hình thái học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Kỹ thuật Xây dựng Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Structural analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, 'structural analysis' đề cập đến việc phân tích cấu trúc của ngôn ngữ, bao gồm ngữ âm, hình thái học và cú pháp. Trong kỹ thuật và xây dựng, nó tập trung vào việc đánh giá khả năng chịu tải và độ bền của các công trình. Cần phân biệt rõ ngữ cảnh sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

‘of’ thường dùng để chỉ đối tượng được phân tích: 'structural analysis of a building'. ‘for’ thường dùng để chỉ mục đích của phân tích: 'structural analysis for safety'. 'in' thường dùng để chỉ phạm vi phân tích: 'structural analysis in civil engineering'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Structural analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)