fire prevention
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fire prevention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ngăn chặn một đám cháy bắt đầu hoặc lan rộng.
Definition (English Meaning)
The act of stopping a fire from starting or spreading.
Ví dụ Thực tế với 'Fire prevention'
-
"Fire prevention is crucial for ensuring the safety of lives and property."
"Phòng cháy chữa cháy là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho tính mạng và tài sản."
-
"The local fire department offers fire prevention workshops to the community."
"Sở cứu hỏa địa phương tổ chức các hội thảo phòng cháy chữa cháy cho cộng đồng."
-
"Implementing strict fire prevention measures can significantly reduce the risk of fire-related accidents."
"Thực hiện các biện pháp phòng cháy chữa cháy nghiêm ngặt có thể giảm đáng kể nguy cơ tai nạn liên quan đến hỏa hoạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fire prevention'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prevention
- Verb: prevent
- Adjective: preventive, preventable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fire prevention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động chủ động để ngăn chặn hỏa hoạn trước khi nó xảy ra. Khác với 'fire suppression' (dập lửa), là hành động dập tắt đám cháy đã bùng phát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fire prevention of buildings' có nghĩa là ngăn chặn hỏa hoạn xảy ra đối với các tòa nhà.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fire prevention'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Fire prevention measures are implemented to protect the building.
|
Các biện pháp phòng cháy chữa cháy được thực hiện để bảo vệ tòa nhà. |
| Phủ định |
Without proper maintenance, fire prevention systems will not be effectively utilized.
|
Nếu không được bảo trì đúng cách, các hệ thống phòng cháy chữa cháy sẽ không được sử dụng hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Should fire prevention be prioritized in urban planning?
|
Có nên ưu tiên phòng cháy chữa cháy trong quy hoạch đô thị không? |