(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arson
C1

arson

noun

Nghĩa tiếng Việt

đốt phá phóng hỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arson'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động phạm tội cố ý đốt phá tài sản.

Definition (English Meaning)

The criminal act of deliberately setting fire to property.

Ví dụ Thực tế với 'Arson'

  • "He was charged with arson after the factory burned down."

    "Anh ta bị buộc tội đốt phá sau khi nhà máy bị cháy rụi."

  • "Arson is a serious crime with severe penalties."

    "Đốt phá là một tội ác nghiêm trọng với hình phạt nặng nề."

  • "The police are investigating the arson attack on the school."

    "Cảnh sát đang điều tra vụ tấn công đốt phá vào trường học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arson'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arson
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Arson'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Arson liên quan đến việc đốt cháy có chủ ý và bất hợp pháp, thường là các tòa nhà hoặc tài sản khác. Nó khác với hỏa hoạn ngẫu nhiên hoặc tai nạn. Động cơ của arson có thể khác nhau, bao gồm trả thù, gian lận bảo hiểm hoặc phá hoại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

arson of: ám chỉ hành động đốt một cái gì đó. Ví dụ: arson of a building (đốt một tòa nhà). arson for: ám chỉ động cơ gây ra hành động đốt. Ví dụ: arson for insurance fraud (đốt để gian lận bảo hiểm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arson'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The insurance company launched an investigation after the fire, because they suspected arson was the cause.
Công ty bảo hiểm đã mở một cuộc điều tra sau vụ cháy, vì họ nghi ngờ nguyên nhân là do cố ý đốt phá.
Phủ định
Even though the evidence was circumstantial, the police did not rule out arson as a possible explanation for the blaze.
Mặc dù bằng chứng chỉ là gián tiếp, cảnh sát đã không loại trừ khả năng cố ý đốt phá như một lời giải thích khả thi cho đám cháy.
Nghi vấn
If the building owner had a large insurance policy, could arson have been the motive behind the fire?
Nếu chủ tòa nhà có một hợp đồng bảo hiểm lớn, liệu cố ý đốt phá có thể là động cơ đằng sau vụ hỏa hoạn không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police are investigating the possibility of arson in the recent warehouse fire.
Cảnh sát đang điều tra khả năng cố ý gây hỏa hoạn trong vụ cháy nhà kho gần đây.
Phủ định
The insurance company isn't considering arson as a cause for the house fire, given the evidence.
Công ty bảo hiểm không xem xét việc cố ý gây hỏa hoạn là nguyên nhân gây ra vụ cháy nhà, dựa trên bằng chứng.
Nghi vấn
Is suspecting arson too hasty before all the facts are in?
Liệu việc nghi ngờ cố ý gây hỏa hoạn có quá vội vàng trước khi tất cả sự thật được đưa ra?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They believed that arson was the motive for the fire.
Họ tin rằng đốt phá là động cơ gây ra vụ cháy.
Phủ định
It wasn't arson that caused the building to collapse; it was a gas leak.
Không phải đốt phá gây ra sự sụp đổ của tòa nhà; mà là rò rỉ khí gas.
Nghi vấn
Was it arson that destroyed their business, or was it an accident?
Có phải đốt phá đã phá hủy công việc kinh doanh của họ, hay là một tai nạn?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Arson is a serious crime.
Đốt phá là một tội ác nghiêm trọng.
Phủ định
Arson is not tolerated in our community.
Đốt phá không được dung thứ trong cộng đồng của chúng ta.
Nghi vấn
Is arson a felony offense?
Đốt phá có phải là một tội hình sự không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police have been investigating the arson case for months.
Cảnh sát đã điều tra vụ án đốt phá này trong nhiều tháng.
Phủ định
They haven't been considering arson as the cause of the fire.
Họ đã không xem xét đốt phá là nguyên nhân gây ra vụ cháy.
Nghi vấn
Has the suspect been planning the arson for a long time?
Nghi phạm đã lên kế hoạch cho vụ đốt phá này từ lâu rồi phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the police had investigated the arson more thoroughly.
Tôi ước cảnh sát đã điều tra vụ đốt phá kỹ lưỡng hơn.
Phủ định
If only there hadn't been any arson in our neighborhood last year.
Ước gì không có vụ đốt phá nào trong khu phố của chúng ta năm ngoái.
Nghi vấn
I wish I could understand why anyone would commit arson; could you explain it to me?
Tôi ước mình có thể hiểu tại sao ai đó lại phạm tội đốt phá; bạn có thể giải thích cho tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)