firefighting
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Firefighting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động ngăn chặn và dập tắt các đám cháy.
Definition (English Meaning)
The activity of preventing and extinguishing fires.
Ví dụ Thực tế với 'Firefighting'
-
"Firefighting is a dangerous but essential job."
"Chữa cháy là một công việc nguy hiểm nhưng thiết yếu."
-
"Modern firefighting techniques are constantly evolving."
"Các kỹ thuật chữa cháy hiện đại không ngừng phát triển."
-
"The challenges of urban firefighting are unique."
"Những thách thức của việc chữa cháy đô thị là độc nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Firefighting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: firefighting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Firefighting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng như một danh từ không đếm được để chỉ công việc nói chung của việc dập lửa. Đôi khi được sử dụng như một danh từ đếm được để chỉ một chiến dịch dập lửa cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ việc tham gia vào hoạt động dập lửa: 'He works in firefighting.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Firefighting'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the firefighters arrive quickly, the building's firefighting will be more effective.
|
Nếu lính cứu hỏa đến nhanh chóng, công tác chữa cháy của tòa nhà sẽ hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If the wind doesn't calm down, firefighting will be extremely dangerous.
|
Nếu gió không dịu đi, công tác chữa cháy sẽ cực kỳ nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Will the firefighting efforts be successful if the water pressure is low?
|
Liệu nỗ lực chữa cháy có thành công nếu áp lực nước thấp? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested more in firefighting training, fewer buildings would be at risk now.
|
Nếu họ đã đầu tư nhiều hơn vào đào tạo chữa cháy, thì bây giờ sẽ có ít tòa nhà gặp rủi ro hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't dedicated his life to firefighting, he might have become a doctor, but he would not be as fulfilled today.
|
Nếu anh ấy không cống hiến cuộc đời mình cho công tác chữa cháy, anh ấy có lẽ đã trở thành bác sĩ, nhưng anh ấy sẽ không cảm thấy viên mãn như ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
If the firefighting equipment had been properly maintained, would the fire be under control by now?
|
Nếu thiết bị chữa cháy được bảo trì đúng cách, liệu đám cháy có được kiểm soát vào lúc này không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city is currently focusing on improving its firefighting capabilities.
|
Thành phố hiện đang tập trung vào việc cải thiện khả năng chữa cháy của mình. |
| Phủ định |
He isn't participating in the firefighting training this week.
|
Anh ấy không tham gia khóa huấn luyện chữa cháy trong tuần này. |
| Nghi vấn |
Are they firefighting the forest fire near the mountain?
|
Họ đang chữa cháy rừng gần núi phải không? |