(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preventing
B2

preventing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

ngăn chặn phòng ngừa tránh cản trở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preventing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngăn chặn điều gì đó xảy ra.

Definition (English Meaning)

Stopping something from happening.

Ví dụ Thực tế với 'Preventing'

  • "The new law is aimed at preventing crime."

    "Luật mới nhằm mục đích ngăn chặn tội phạm."

  • "He was preventing her from leaving."

    "Anh ấy đang ngăn cô ấy rời đi."

  • "Preventing forest fires is crucial for protecting the environment."

    "Việc ngăn chặn cháy rừng là rất quan trọng để bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preventing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: prevent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

averting(ngăn ngừa, tránh khỏi)
stopping(dừng lại, ngăn chặn)
avoiding(tránh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Preventing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng V-ing (present participle/gerund) của động từ 'prevent', được sử dụng trong các thì tiếp diễn hoặc như một danh động từ. 'Prevent' thường mang ý nghĩa chủ động, cố gắng ngăn chặn một sự kiện tiêu cực nào đó. Cần phân biệt với 'avoid', cũng có nghĩa là tránh, nhưng 'avoid' thường chỉ việc tránh né một cách tự nhiên hoặc tình cờ, trong khi 'prevent' đòi hỏi hành động có chủ ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Prevent from' là cấu trúc phổ biến nhất. Nó chỉ ra điều gì hoặc ai đang bị ngăn chặn khỏi cái gì. Ví dụ: 'Prevent someone from doing something' nghĩa là ngăn ai đó làm gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preventing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)