preventing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preventing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngăn chặn điều gì đó xảy ra.
Definition (English Meaning)
Stopping something from happening.
Ví dụ Thực tế với 'Preventing'
-
"The new law is aimed at preventing crime."
"Luật mới nhằm mục đích ngăn chặn tội phạm."
-
"He was preventing her from leaving."
"Anh ấy đang ngăn cô ấy rời đi."
-
"Preventing forest fires is crucial for protecting the environment."
"Việc ngăn chặn cháy rừng là rất quan trọng để bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preventing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prevent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preventing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng V-ing (present participle/gerund) của động từ 'prevent', được sử dụng trong các thì tiếp diễn hoặc như một danh động từ. 'Prevent' thường mang ý nghĩa chủ động, cố gắng ngăn chặn một sự kiện tiêu cực nào đó. Cần phân biệt với 'avoid', cũng có nghĩa là tránh, nhưng 'avoid' thường chỉ việc tránh né một cách tự nhiên hoặc tình cờ, trong khi 'prevent' đòi hỏi hành động có chủ ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Prevent from' là cấu trúc phổ biến nhất. Nó chỉ ra điều gì hoặc ai đang bị ngăn chặn khỏi cái gì. Ví dụ: 'Prevent someone from doing something' nghĩa là ngăn ai đó làm gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preventing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.