(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fire suppression
B2

fire suppression

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dập tắt đám cháy chữa cháy kiểm soát cháy ngăn chặn cháy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fire suppression'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ngăn chặn hoặc dập tắt đám cháy, hoặc giảm thiểu thiệt hại mà chúng gây ra.

Definition (English Meaning)

The act of preventing or extinguishing fires, or minimizing the damage they cause.

Ví dụ Thực tế với 'Fire suppression'

  • "Effective fire suppression is crucial for protecting lives and property."

    "Việc dập tắt đám cháy hiệu quả là rất quan trọng để bảo vệ tính mạng và tài sản."

  • "The forest service employs various fire suppression techniques to protect wilderness areas."

    "Cơ quan lâm nghiệp sử dụng nhiều kỹ thuật dập tắt đám cháy khác nhau để bảo vệ các khu vực hoang dã."

  • "The building's fire suppression system activated automatically, preventing the fire from spreading."

    "Hệ thống dập tắt đám cháy của tòa nhà tự động kích hoạt, ngăn chặn ngọn lửa lan rộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fire suppression'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fire suppression (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fire prevention(phòng cháy)
fire alarm(báo cháy)
sprinkler system(hệ thống phun nước tự động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phòng cháy chữa cháy Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Fire suppression'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'fire suppression' tập trung vào việc kiểm soát và dập tắt đám cháy một cách chủ động. Nó bao gồm các biện pháp như sử dụng vòi phun nước, hóa chất chữa cháy, hoặc các hệ thống dập lửa tự động. Khác với 'fire prevention' (phòng cháy), 'fire suppression' là hành động ứng phó khi đám cháy đã xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Suppression of fire' (dập tắt đám cháy) nhấn mạnh hành động dập tắt. 'Fire suppression for [a specific area]' (dập tắt cháy cho [một khu vực cụ thể]) chỉ mục tiêu của việc dập tắt cháy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fire suppression'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Effective fire suppression, a critical aspect of safety management, prevents significant property damage.
Việc dập lửa hiệu quả, một khía cạnh quan trọng của quản lý an toàn, ngăn ngừa thiệt hại tài sản đáng kể.
Phủ định
Without proper planning for fire suppression, facilities risk catastrophic events, leading to substantial financial losses.
Nếu không có kế hoạch thích hợp cho việc dập lửa, các cơ sở có nguy cơ xảy ra các sự kiện thảm khốc, dẫn đến tổn thất tài chính đáng kể.
Nghi vấn
Considering the potential for rapid fire spread, is comprehensive fire suppression, including sprinklers and alarms, in place?
Xem xét khả năng lây lan lửa nhanh chóng, liệu việc dập lửa toàn diện, bao gồm hệ thống phun nước và báo động, đã được lắp đặt chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)