firm
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Firm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vững chắc, rắn chắc, không dễ bị lay chuyển; không run rẩy hoặc lung lay.
Definition (English Meaning)
Strong and not easily moved; not shaking or trembling.
Ví dụ Thực tế với 'Firm'
-
"The mattress is quite firm."
"Tấm nệm khá cứng cáp."
-
"She has a firm handshake."
"Cô ấy có một cái bắt tay chắc chắn."
-
"The government took a firm stance against terrorism."
"Chính phủ đã có một lập trường cứng rắn chống lại khủng bố."
-
"The firm is expanding its operations overseas."
"Công ty đang mở rộng hoạt động ra nước ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Firm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Firm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng để mô tả vật chất, 'firm' chỉ độ cứng cáp, chắc chắn. Khi mô tả người, 'firm' thể hiện sự kiên quyết, vững vàng trong ý chí và hành động. So sánh với 'solid' (cứng, đặc) thì 'firm' có thể mềm dẻo hơn, không nhất thiết phải cứng như đá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về sự tin tưởng hoặc quyết tâm, ta dùng 'firm in'. Ví dụ: 'He is firm in his belief.' (Anh ấy vững tin vào niềm tin của mình). 'Firm on' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự kiên quyết trong một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'The company is firm on its decision.' (Công ty kiên quyết với quyết định của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Firm'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.