(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indecisive
B2

indecisive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu quyết đoán do dự lưỡng lự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indecisive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có khả năng đưa ra quyết định một cách nhanh chóng và hiệu quả; do dự, thiếu quyết đoán.

Definition (English Meaning)

Not able to make decisions quickly and effectively.

Ví dụ Thực tế với 'Indecisive'

  • "He's always been indecisive about his career path."

    "Anh ấy luôn do dự về con đường sự nghiệp của mình."

  • "The government has been indecisive in its response to the crisis."

    "Chính phủ đã thiếu quyết đoán trong phản ứng đối với cuộc khủng hoảng."

  • "Her indecisive nature often leads to missed opportunities."

    "Bản chất thiếu quyết đoán của cô ấy thường dẫn đến những cơ hội bị bỏ lỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indecisive'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Indecisive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "indecisive" thường được dùng để mô tả một người gặp khó khăn trong việc lựa chọn giữa các lựa chọn khác nhau, hoặc trì hoãn việc đưa ra quyết định. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu tự tin hoặc khả năng phán đoán kém. Khác với "hesitant" (ngập ngừng), "indecisive" nhấn mạnh vào việc không thể đi đến một quyết định cuối cùng, trong khi "hesitant" chỉ đơn thuần là sự do dự trước khi hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

Ví dụ: 'indecisive about/over what to order'. 'About' và 'over' đều dùng để chỉ đối tượng của sự do dự, nhưng 'over' có thể mang ý nghĩa suy nghĩ quá nhiều về vấn đề đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indecisive'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone is indecisive, they often feel stressed.
Nếu ai đó thiếu quyết đoán, họ thường cảm thấy căng thẳng.
Phủ định
If you are indecisive, you don't make decisions quickly.
Nếu bạn thiếu quyết đoán, bạn không đưa ra quyết định nhanh chóng.
Nghi vấn
If someone is indecisive, do they often ask for advice?
Nếu ai đó thiếu quyết đoán, họ có thường xuyên xin lời khuyên không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be indecisive about which dress to wear to the party.
Cô ấy sẽ do dự về việc mặc chiếc váy nào đến bữa tiệc.
Phủ định
I am not going to be indecisive about my career path; I have a clear goal.
Tôi sẽ không do dự về con đường sự nghiệp của mình; tôi có một mục tiêu rõ ràng.
Nghi vấn
Will he be indecisive when it comes to choosing a university?
Liệu anh ấy có do dự khi chọn trường đại học không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been indecisive about her career path for years.
Cô ấy đã do dự về con đường sự nghiệp của mình trong nhiều năm.
Phủ định
I have not been indecisive about this decision; I know exactly what I want.
Tôi đã không do dự về quyết định này; tôi biết chính xác những gì tôi muốn.
Nghi vấn
Has he always been so indecisive when it comes to ordering food?
Có phải anh ấy luôn do dự như vậy khi gọi món ăn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)