(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trembling
B2

trembling

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

run rẩy rung lẩy bẩy bần bật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trembling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Run rẩy, rung, lẩy bẩy vì lạnh, sợ hãi hoặc phấn khích.

Definition (English Meaning)

Shaking slightly because you are cold, frightened, or excited.

Ví dụ Thực tế với 'Trembling'

  • "She opened the letter with trembling hands."

    "Cô ấy mở lá thư với đôi tay run rẩy."

  • "Her voice was trembling with emotion."

    "Giọng cô ấy run rẩy vì xúc động."

  • "I was trembling all over."

    "Tôi run rẩy khắp người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trembling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: tremble
  • Adjective: trembling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

steady(vững chắc, ổn định)
still(tĩnh lặng, không động)

Từ liên quan (Related Words)

fear(sợ hãi)
cold(lạnh)
nervousness(sự lo lắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Trembling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'trembling' thường được dùng để miêu tả một sự rung động nhẹ, không kiểm soát được, xuất phát từ cảm xúc mạnh mẽ hoặc các yếu tố thể chất. Nó mang sắc thái yếu hơn so với 'shaking' (rung lắc) và thường liên quan đến sự lo lắng hoặc dễ bị tổn thương. Phân biệt với 'quivering' (run rẩy) thường dùng để miêu tả sự rung động liên tục và nhanh chóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Trembling with': Diễn tả nguyên nhân gây ra sự run rẩy (ví dụ: trembling with fear). 'Trembling in': Thường được sử dụng ít phổ biến hơn nhưng có thể diễn tả trạng thái run rẩy trong một hoàn cảnh cụ thể (ví dụ: trembling in anticipation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trembling'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I saw a ghost, I would be trembling with fear.
Nếu tôi nhìn thấy một con ma, tôi sẽ run rẩy vì sợ hãi.
Phủ định
If she weren't so brave, she wouldn't tremble during the horror movie.
Nếu cô ấy không dũng cảm đến vậy, cô ấy sẽ không run rẩy trong suốt bộ phim kinh dị.
Nghi vấn
Would you tremble if you had to give a speech in front of a large audience?
Bạn có run rẩy không nếu bạn phải phát biểu trước một đám đông lớn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)