trembling
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trembling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Run rẩy, rung, lẩy bẩy vì lạnh, sợ hãi hoặc phấn khích.
Definition (English Meaning)
Shaking slightly because you are cold, frightened, or excited.
Ví dụ Thực tế với 'Trembling'
-
"She opened the letter with trembling hands."
"Cô ấy mở lá thư với đôi tay run rẩy."
-
"Her voice was trembling with emotion."
"Giọng cô ấy run rẩy vì xúc động."
-
"I was trembling all over."
"Tôi run rẩy khắp người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trembling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: tremble
- Adjective: trembling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trembling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'trembling' thường được dùng để miêu tả một sự rung động nhẹ, không kiểm soát được, xuất phát từ cảm xúc mạnh mẽ hoặc các yếu tố thể chất. Nó mang sắc thái yếu hơn so với 'shaking' (rung lắc) và thường liên quan đến sự lo lắng hoặc dễ bị tổn thương. Phân biệt với 'quivering' (run rẩy) thường dùng để miêu tả sự rung động liên tục và nhanh chóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Trembling with': Diễn tả nguyên nhân gây ra sự run rẩy (ví dụ: trembling with fear). 'Trembling in': Thường được sử dụng ít phổ biến hơn nhưng có thể diễn tả trạng thái run rẩy trong một hoàn cảnh cụ thể (ví dụ: trembling in anticipation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trembling'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I saw a ghost, I would be trembling with fear.
|
Nếu tôi nhìn thấy một con ma, tôi sẽ run rẩy vì sợ hãi. |
| Phủ định |
If she weren't so brave, she wouldn't tremble during the horror movie.
|
Nếu cô ấy không dũng cảm đến vậy, cô ấy sẽ không run rẩy trong suốt bộ phim kinh dị. |
| Nghi vấn |
Would you tremble if you had to give a speech in front of a large audience?
|
Bạn có run rẩy không nếu bạn phải phát biểu trước một đám đông lớn? |