fiscal year
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiscal year'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian 12 tháng được sử dụng cho mục đích kế toán và lập ngân sách.
Definition (English Meaning)
A 12-month period used for accounting and budgeting purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Fiscal year'
-
"The company's fiscal year ends on June 30th."
"Năm tài chính của công ty kết thúc vào ngày 30 tháng 6."
-
"Our fiscal year runs from October 1st to September 30th."
"Năm tài chính của chúng tôi kéo dài từ ngày 1 tháng 10 đến ngày 30 tháng 9."
-
"The company reported record profits for the last fiscal year."
"Công ty đã báo cáo lợi nhuận kỷ lục cho năm tài chính vừa qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fiscal year'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fiscal year
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fiscal year'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Năm tài chính không nhất thiết phải trùng với năm dương lịch (từ 1 tháng 1 đến 31 tháng 12). Các chính phủ và công ty thường sử dụng năm tài chính để quản lý tài chính và kế toán. Nó cho phép họ báo cáo hiệu quả hoạt động tài chính của mình trong một khoảng thời gian cụ thể. Khái niệm này tương đương với 'financial year'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in the fiscal year': cho biết năm tài chính cụ thể. Ví dụ: 'Sales increased in the fiscal year 2023.'
* 'for the fiscal year': Cho biết khoảng thời gian được đề cập đến. Ví dụ: 'The budget for the fiscal year is $1 million.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiscal year'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.