(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accounting
B2

accounting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kế toán công tác kế toán hạch toán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accounting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình ghi chép các tài khoản tài chính; nghề nghiệp hoặc hoạt động của một kế toán viên.

Definition (English Meaning)

The process of keeping financial accounts; the profession or practice of an accountant.

Ví dụ Thực tế với 'Accounting'

  • "She has a degree in accounting."

    "Cô ấy có bằng cử nhân kế toán."

  • "The company's accounting practices are under scrutiny."

    "Các hoạt động kế toán của công ty đang bị xem xét kỹ lưỡng."

  • "He is responsible for the accounting of all company assets."

    "Anh ấy chịu trách nhiệm hạch toán tất cả các tài sản của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accounting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Accounting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Accounting nhấn mạnh vào việc ghi chép, phân tích và báo cáo thông tin tài chính. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như kế toán tài chính (financial accounting), kế toán quản trị (management accounting), kiểm toán (auditing) và thuế (taxation). Khác với 'bookkeeping' chỉ đơn giản là ghi chép giao dịch, accounting bao gồm việc phân tích và diễn giải dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Accounting for' thường được sử dụng để chỉ việc giải thích hoặc báo cáo về một khoản mục tài chính cụ thể (ví dụ: accounting for depreciation). 'Accounting in' thường dùng để chỉ phương pháp kế toán được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: accounting in the energy sector).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accounting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)