financial year
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial year'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian 12 tháng được sử dụng bởi chính phủ, công ty, v.v. cho mục đích kế toán và chuẩn bị báo cáo tài chính.
Definition (English Meaning)
A 12-month period used by governments, companies, etc. for accounting purposes and preparing financial statements.
Ví dụ Thực tế với 'Financial year'
-
"The company's financial year runs from April 1st to March 31st."
"Năm tài chính của công ty kéo dài từ ngày 1 tháng 4 đến ngày 31 tháng 3."
-
"The report will be published at the end of the financial year."
"Báo cáo sẽ được công bố vào cuối năm tài chính."
-
"The company aims to increase its profits in the next financial year."
"Công ty đặt mục tiêu tăng lợi nhuận trong năm tài chính tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial year'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: financial year
- Adjective: financial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial year'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với năm dương lịch (calendar year), năm tài chính có thể bắt đầu vào bất kỳ tháng nào trong năm, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc chính sách của công ty. Cần phân biệt với các thuật ngữ như 'fiscal year' (thường được sử dụng tương đương) và 'tax year' (năm tính thuế, có thể khác với năm tài chính).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường dùng để chỉ một năm tài chính cụ thể (ví dụ: 'in the financial year 2023'). 'for' dùng để chỉ mục đích của năm tài chính (ví dụ: 'budget for the financial year'). 'during' dùng để chỉ một sự kiện diễn ra trong năm tài chính (ví dụ: 'during the financial year').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial year'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.