budgeting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Budgeting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình lập kế hoạch chi tiêu tiền bạc, đặc biệt là để kiểm soát số tiền được chi.
Definition (English Meaning)
The process of creating a plan to spend money, especially to control how much is spent.
Ví dụ Thực tế với 'Budgeting'
-
"Effective budgeting is crucial for financial success."
"Lập ngân sách hiệu quả là rất quan trọng cho thành công tài chính."
-
"Our department is responsible for the annual budgeting process."
"Bộ phận của chúng tôi chịu trách nhiệm cho quy trình lập ngân sách hàng năm."
-
"She is good at budgeting and saving money."
"Cô ấy giỏi trong việc lập ngân sách và tiết kiệm tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Budgeting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: budgeting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Budgeting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Budgeting nhấn mạnh vào việc tạo ra và quản lý ngân sách một cách có hệ thống. Khác với 'spending' (chi tiêu) là hành động đơn thuần sử dụng tiền, 'budgeting' bao hàm sự tính toán, dự trù và phân bổ nguồn lực. So với 'financial planning' (lập kế hoạch tài chính), 'budgeting' thường tập trung vào ngắn hạn và cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Budgeting for' được dùng khi nói về việc lập ngân sách cho một mục đích cụ thể (ví dụ: budgeting for a vacation). 'Budgeting in' thường xuất hiện trong các cụm từ chỉ việc đưa một khoản mục vào ngân sách (ví dụ: budgeting in contingency funds).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Budgeting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.