(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stupefied
C1

stupefied

adjective

Nghĩa tiếng Việt

choáng váng kinh ngạc sửng sốt ngơ ngác đờ đẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stupefied'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở trạng thái kinh ngạc hoặc hoang mang; choáng váng; không thể suy nghĩ hoặc phản ứng một cách thích hợp.

Definition (English Meaning)

In a state of astonishment or bewilderment; dazed; unable to think or react properly.

Ví dụ Thực tế với 'Stupefied'

  • "I was stupefied by the amount of money he had."

    "Tôi đã choáng váng bởi số tiền anh ấy có."

  • "The audience was stupefied by his performance."

    "Khán giả đã choáng váng trước màn trình diễn của anh ấy."

  • "He looked at me with a stupefied expression."

    "Anh ấy nhìn tôi với vẻ mặt ngơ ngác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stupefied'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: stupefy
  • Adjective: stupefied
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

astonished(kinh ngạc)
dumbfounded(chết lặng)
dazed(choáng váng)
bewildered(hoang mang)
flabbergasted(sửng sốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

alert(tỉnh táo)
aware(nhận thức)
conscious(có ý thức)

Từ liên quan (Related Words)

shock(sự sốc)
disbelief(sự hoài nghi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Stupefied'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stupefied' thường được dùng để diễn tả trạng thái mất khả năng suy nghĩ rõ ràng hoặc phản ứng nhanh nhạy do một cú sốc, ngạc nhiên lớn, hoặc ảnh hưởng của chất kích thích. Khác với 'surprised' (ngạc nhiên) chỉ đơn thuần là cảm thấy bất ngờ, 'stupefied' mang ý nghĩa mạnh hơn, thể hiện sự choáng váng về tinh thần. So với 'astonished' (kinh ngạc), 'stupefied' ngụ ý sự mất kiểm soát tạm thời nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by at with

Khi đi với 'by', 'at', hoặc 'with', 'stupefied' thường diễn tả nguyên nhân gây ra trạng thái đó.
- 'Stupefied by/at': Sử dụng để chỉ sự ngạc nhiên tột độ do một sự kiện hoặc thông tin nào đó.
- 'Stupefied with': Có thể ám chỉ bị choáng váng bởi một cảm xúc, chẳng hạn như sợ hãi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stupefied'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been stupefied by the magician's incredible tricks.
Cô ấy đã bị làm cho kinh ngạc bởi những trò ảo thuật khó tin của nhà ảo thuật.
Phủ định
He had not been stupefied by the loud noise, as he was used to it.
Anh ấy đã không bị kinh ngạc bởi tiếng ồn lớn, vì anh ấy đã quen với nó.
Nghi vấn
Had they been stupefied by the sudden turn of events?
Họ đã bị kinh ngạc bởi sự thay đổi đột ngột của các sự kiện phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The magician's trick stupefied the audience.
Ảo thuật của nhà ảo thuật làm khán giả kinh ngạc.
Phủ định
She wasn't stupefied by the news; she had expected it.
Cô ấy không bị sửng sốt bởi tin tức; cô ấy đã đoán trước được rồi.
Nghi vấn
Did the sudden loud noise stupefy him for a moment?
Tiếng ồn lớn đột ngột có làm anh ta choáng váng trong giây lát không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)