flailing
Động từ (hiện tại phân từ/danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flailing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vẫy hoặc quơ loạn xạ; vùng vẫy một cách mất kiểm soát.
Definition (English Meaning)
Waving or swinging wildly; thrashing about uncontrollably.
Ví dụ Thực tế với 'Flailing'
-
"He was flailing his arms in the water, desperately trying to stay afloat."
"Anh ta vùng vẫy tay trong nước, cố gắng tuyệt vọng để giữ mình nổi."
-
"The team's flailing attempts to score resulted in another loss."
"Những nỗ lực vô vọng của đội để ghi bàn đã dẫn đến một thất bại khác."
-
"He was flailing around in the dark, trying to find the light switch."
"Anh ta mò mẫm xung quanh trong bóng tối, cố gắng tìm công tắc đèn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flailing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: flail
- Adjective: flailing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flailing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flailing' thường được sử dụng để mô tả chuyển động hỗn loạn, thiếu kiểm soát của tay, chân hoặc toàn bộ cơ thể. Nó gợi ý sự bối rối, hoảng loạn, hoặc cố gắng vô vọng để tự cứu mình hoặc đạt được điều gì đó. Sự khác biệt giữa 'flailing' và 'waving' là 'waving' có mục đích, có kiểm soát, trong khi 'flailing' thì không. So với 'thrashing', 'flailing' có thể ám chỉ chuyển động nhanh và liên tục hơn, trong khi 'thrashing' có thể mang ý nghĩa mạnh bạo và giật cục hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Flailing arms' (tay vung vẩy) mô tả việc cánh tay di chuyển không kiểm soát. 'Flailing legs' (chân vùng vẫy) mô tả việc chân di chuyển không kiểm soát, thường là khi đang bơi hoặc ngã.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flailing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.