(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desperation
C1

desperation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tuyệt vọng tình trạng tuyệt vọng sự cùng quẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desperation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng tuyệt vọng dẫn đến hành vi liều lĩnh hoặc cực đoan.

Definition (English Meaning)

A state of hopelessness leading to rash or extreme behaviour.

Ví dụ Thực tế với 'Desperation'

  • "Driven by desperation, the refugees risked crossing the border."

    "Bị thúc đẩy bởi sự tuyệt vọng, những người tị nạn đã mạo hiểm vượt biên giới."

  • "The desperation in her voice was palpable."

    "Sự tuyệt vọng trong giọng nói của cô ấy rất rõ ràng."

  • "His desperation to succeed led him to make some questionable decisions."

    "Sự tuyệt vọng muốn thành công đã khiến anh ấy đưa ra một vài quyết định đáng ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desperation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: desperation
  • Adjective: desperate
  • Adverb: desperately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hopefulness(sự đầy hy vọng)
optimism(sự lạc quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Desperation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Desperation chỉ trạng thái cảm xúc mãnh liệt khi một người cảm thấy không còn hy vọng và sẵn sàng làm bất cứ điều gì, kể cả những việc nguy hiểm hoặc phi đạo đức, để thoát khỏi tình huống khó khăn. Nó khác với 'hopelessness' (vô vọng) ở chỗ hopelessness là trạng thái thụ động, trong khi desperation thúc đẩy hành động, thường là hành động thiếu suy nghĩ. So sánh với 'frustration' (thất vọng), frustration là cảm giác khó chịu khi không đạt được mục tiêu, trong khi desperation là cảm giác khủng hoảng và mất kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in out of

'In desperation': Diễn tả việc hành động trong trạng thái tuyệt vọng. Ví dụ: 'In desperation, he stole money.' ('Vì tuyệt vọng, anh ta đã ăn trộm tiền.')
'Out of desperation': Tương tự như 'in desperation', nhấn mạnh nguyên nhân của hành động là do tuyệt vọng. Ví dụ: 'Out of desperation, they decided to sell their house.' ('Vì quá tuyệt vọng, họ quyết định bán nhà.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desperation'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The desperation in his voice was palpable.
Sự tuyệt vọng trong giọng nói của anh ấy rất rõ ràng.
Phủ định
There was no desperation in her decision; it was a calculated move.
Không có sự tuyệt vọng nào trong quyết định của cô ấy; đó là một nước đi đã được tính toán.
Nghi vấn
Was there any desperation behind their last-minute offer?
Có sự tuyệt vọng nào đằng sau lời đề nghị vào phút cuối của họ không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had desperately hoped for a miracle before the doctor delivered the bad news.
Cô ấy đã tuyệt vọng hy vọng vào một phép màu trước khi bác sĩ đưa ra tin xấu.
Phủ định
They hadn't realized the depth of his desperation until he attempted the risky maneuver.
Họ đã không nhận ra mức độ tuyệt vọng của anh ấy cho đến khi anh ấy thử thực hiện hành động nguy hiểm đó.
Nghi vấn
Had he acted out of desperation when he made that decision?
Có phải anh ấy đã hành động vì tuyệt vọng khi đưa ra quyết định đó không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been acting desperately to get his attention for the past few weeks.
Cô ấy đã hành động một cách tuyệt vọng để thu hút sự chú ý của anh ấy trong vài tuần qua.
Phủ định
They haven't been showing desperation in their search for a new job.
Họ đã không thể hiện sự tuyệt vọng trong quá trình tìm kiếm một công việc mới.
Nghi vấn
Has he been feeling a sense of desperation because of his financial problems?
Anh ấy có đang cảm thấy tuyệt vọng vì những vấn đề tài chính của mình không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He desperately needs help with his project.
Anh ấy rất cần sự giúp đỡ cho dự án của mình.
Phủ định
She is not desperate to find a new job.
Cô ấy không quá tuyệt vọng để tìm một công việc mới.
Nghi vấn
Does he act out of desperation?
Anh ấy có hành động vì quá tuyệt vọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)