(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flawed interpretation
C1

flawed interpretation

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giải thích sai lệch diễn giải sai sót cách hiểu sai lầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flawed interpretation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có sai sót, không hoàn hảo, có khuyết điểm.

Definition (English Meaning)

Having flaws; imperfect or defective.

Ví dụ Thực tế với 'Flawed interpretation'

  • "The study had a flawed methodology, leading to unreliable results."

    "Nghiên cứu có phương pháp luận sai sót, dẫn đến kết quả không đáng tin cậy."

  • "A flawed interpretation of the law can lead to injustice."

    "Một sự giải thích sai lệch về luật pháp có thể dẫn đến bất công."

  • "The analyst's flawed interpretation of the data caused a significant error in the report."

    "Sự diễn giải dữ liệu sai sót của nhà phân tích đã gây ra một lỗi đáng kể trong báo cáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flawed interpretation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

faulty(sai sót, có lỗi)
defective(khiếm khuyết, hỏng)
understanding(sự hiểu biết)
perception(sự nhận thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

perfect(hoàn hảo)
accurate(chính xác)
misunderstanding(sự hiểu lầm)

Từ liên quan (Related Words)

bias(thiên kiến)
subjectivity(tính chủ quan)
logic(lôgic)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Flawed interpretation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Flawed" thường được dùng để chỉ những khuyết điểm làm giảm giá trị hoặc tính hiệu quả của một vật, một ý tưởng, hoặc một hệ thống. Khác với "imperfect" mang tính chung chung hơn về sự không hoàn hảo, "flawed" nhấn mạnh vào những khuyết điểm đáng kể ảnh hưởng đến chất lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flawed interpretation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)