(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subjectivity
C1

subjectivity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính chủ quan quan điểm cá nhân cảm nhận chủ quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjectivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chủ quan; trạng thái hoặc phẩm chất dựa trên hoặc bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, sở thích hoặc ý kiến cá nhân.

Definition (English Meaning)

The quality of being based on or influenced by personal feelings, tastes, or opinions.

Ví dụ Thực tế với 'Subjectivity'

  • "The subjectivity of artistic taste makes it difficult to define what is truly beautiful."

    "Tính chủ quan của gu thẩm mỹ nghệ thuật gây khó khăn cho việc định nghĩa cái gì thực sự đẹp."

  • "The film's subjectivity made it difficult to grasp the director's true intentions."

    "Tính chủ quan của bộ phim khiến việc nắm bắt ý định thực sự của đạo diễn trở nên khó khăn."

  • "His report lacked objectivity and was full of subjectivity."

    "Báo cáo của anh ta thiếu tính khách quan và đầy tính chủ quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subjectivity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

perception(sự nhận thức)
bias(thiên kiến)
feeling(cảm xúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Xã hội học Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Subjectivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Subjectivity nhấn mạnh rằng một quan điểm, trải nghiệm hoặc đánh giá không phải là khách quan hoặc phổ quát, mà phụ thuộc vào người trải nghiệm hoặc đưa ra đánh giá đó. Nó đối lập với 'objectivity' (tính khách quan). Nó thường liên quan đến những điều khó đo lường hoặc xác minh một cách độc lập, như cảm xúc, giá trị, hoặc ý kiến cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in subjectivity:** Được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó tồn tại hoặc được xem xét trong lĩnh vực của tính chủ quan. Ví dụ: 'There is a lot of variation in subjectivity when judging art.' (Có rất nhiều sự khác biệt trong tính chủ quan khi đánh giá nghệ thuật).
* **of subjectivity:** Được sử dụng để chỉ phẩm chất hoặc thuộc tính của tính chủ quan. Ví dụ: 'The degree of subjectivity of the account rendered it useless as evidence.' (Mức độ chủ quan của lời khai khiến nó trở nên vô dụng như bằng chứng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjectivity'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That subjectivity influences art is undeniable.
Việc tính chủ quan ảnh hưởng đến nghệ thuật là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether her argument lacks subjectivity is uncertain.
Việc lập luận của cô ấy thiếu tính chủ quan hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Why his analysis is often viewed as subjectively biased is a complex question.
Tại sao phân tích của anh ấy thường bị coi là chủ quan và thiên vị là một câu hỏi phức tạp.

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the review relies too heavily on subjectivity, the film will likely receive mixed reactions.
Nếu bài đánh giá quá phụ thuộc vào tính chủ quan, bộ phim có thể sẽ nhận được những phản ứng trái chiều.
Phủ định
If you don't acknowledge the subjectivity of your own opinions, you won't be able to have a productive discussion.
Nếu bạn không thừa nhận tính chủ quan trong ý kiến của mình, bạn sẽ không thể có một cuộc thảo luận hiệu quả.
Nghi vấn
Will the judge's decision be subjective if the evidence is ambiguous?
Liệu quyết định của thẩm phán có mang tính chủ quan nếu bằng chứng không rõ ràng?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood the artist's subjectivity, I would appreciate the painting more.
Nếu tôi hiểu được tính chủ quan của người nghệ sĩ, tôi sẽ đánh giá cao bức tranh hơn.
Phủ định
If the review weren't so subjectively written, more people wouldn't dismiss it.
Nếu bài đánh giá không được viết một cách chủ quan như vậy, nhiều người sẽ không bỏ qua nó.
Nghi vấn
Would you be more understanding if you experienced the same subjectivity?
Bạn có thông cảm hơn không nếu bạn trải qua cùng một sự chủ quan?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the judge had considered the subjectivity of the evidence, he would have made a fairer decision.
Nếu thẩm phán đã xem xét tính chủ quan của bằng chứng, thì ông ấy đã có thể đưa ra một quyết định công bằng hơn.
Phủ định
If she hadn't approached the problem with so much subjectivity, she might not have overlooked the objective facts.
Nếu cô ấy không tiếp cận vấn đề với quá nhiều chủ quan, có lẽ cô ấy đã không bỏ qua các sự kiện khách quan.
Nghi vấn
Would the art critic have appreciated the painting more if he had subjectively connected with the artist's intention?
Nhà phê bình nghệ thuật có đánh giá cao bức tranh hơn không nếu ông ấy đã kết nối một cách chủ quan với ý định của nghệ sĩ?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If art criticism relies too much on subjectivity, its conclusions are often unreliable.
Nếu phê bình nghệ thuật dựa quá nhiều vào tính chủ quan, thì kết luận của nó thường không đáng tin cậy.
Phủ định
When a judge is subjective, they do not apply the law fairly.
Khi một thẩm phán chủ quan, họ không áp dụng luật một cách công bằng.
Nghi vấn
If taste is subjective, does objective quality even matter?
Nếu khẩu vị là chủ quan, thì chất lượng khách quan có thực sự quan trọng không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The grading of the art project was subjective, wasn't it?
Việc chấm điểm dự án nghệ thuật mang tính chủ quan, đúng không?
Phủ định
Her analysis wasn't influenced by her subjectivity, was it?
Phân tích của cô ấy không bị ảnh hưởng bởi tính chủ quan của cô ấy, phải không?
Nghi vấn
Subjectivity doesn't play a role in scientific research, does it?
Tính chủ quan không đóng vai trò trong nghiên cứu khoa học, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)