(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flawlessness
C1

flawlessness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hoàn hảo tuyệt đối sự không tì vết tính hoàn mỹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flawlessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không có bất kỳ sai sót hoặc khuyết điểm nào; sự hoàn hảo tuyệt đối.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being without any flaws or imperfections.

Ví dụ Thực tế với 'Flawlessness'

  • "The flawlessness of her singing was breathtaking."

    "Sự hoàn hảo tuyệt đối trong giọng hát của cô ấy thật ngoạn mục."

  • "The artist strived for flawlessness in every detail of the painting."

    "Người nghệ sĩ cố gắng đạt đến sự hoàn hảo tuyệt đối trong từng chi tiết của bức tranh."

  • "The software update aimed for flawlessness in the user experience."

    "Bản cập nhật phần mềm nhằm mục đích mang lại trải nghiệm người dùng hoàn hảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flawlessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flawlessness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

imperfection(sự không hoàn hảo, khuyết điểm)
flaw(sai sót, khuyết điểm)

Từ liên quan (Related Words)

excellence(sự xuất sắc)
ideal(lý tưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Flawlessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flawlessness' thường được dùng để miêu tả sự hoàn hảo lý tưởng, khó có thể đạt được trong thực tế. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'perfection' (sự hoàn hảo) và nhấn mạnh vào việc không có bất kỳ tì vết nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Flawlessness of': đề cập đến sự hoàn hảo của một đối tượng hoặc khái niệm cụ thể. Ví dụ: 'The flawlessness of her performance.' 'Flawlessness in': đề cập đến sự hoàn hảo trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó. Ví dụ: 'Flawlessness in design.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flawlessness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)