(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flesh out
B2

flesh out

phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

bổ sung chi tiết làm cho đầy đủ phát triển thêm xây dựng chi tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flesh out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thêm chi tiết, thông tin vào một cái gì đó chưa hoàn thiện hoặc chưa được phát triển đầy đủ; làm cho cái gì đó trở nên đầy đặn, chi tiết hơn.

Definition (English Meaning)

To add more details to something that is not yet finished or well-developed.

Ví dụ Thực tế với 'Flesh out'

  • "I need to flesh out my essay with more supporting evidence."

    "Tôi cần bổ sung thêm bằng chứng hỗ trợ cho bài luận của mình để nó đầy đủ hơn."

  • "The author needs to flesh out the characters in the novel."

    "Tác giả cần xây dựng nhân vật trong cuốn tiểu thuyết một cách chi tiết hơn."

  • "Let's flesh out the plan before we present it to the client."

    "Hãy hoàn thiện kế hoạch trước khi chúng ta trình bày nó cho khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flesh out'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

elaborate(nói thêm, giải thích thêm)
develop(phát triển)
expand(mở rộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Flesh out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng khi nói về việc phát triển ý tưởng, kế hoạch, dự án, hoặc nhân vật trong một câu chuyện. Khác với 'elaborate on' (nói thêm chi tiết về) ở chỗ 'flesh out' thường hàm ý thêm các chi tiết cơ bản để hoàn thiện một cái gì đó còn sơ sài, trong khi 'elaborate on' chỉ đơn giản là nói thêm về một chủ đề đã có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flesh out'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Next week, the author will be fleshing out the details of the main character's backstory.
Tuần tới, tác giả sẽ làm rõ các chi tiết về quá khứ của nhân vật chính.
Phủ định
The team won't be fleshing out the marketing plan until they receive more feedback.
Nhóm sẽ không hoàn thiện kế hoạch tiếp thị cho đến khi họ nhận được thêm phản hồi.
Nghi vấn
Will the developers be fleshing out the user interface before the product launch?
Các nhà phát triển có hoàn thiện giao diện người dùng trước khi ra mắt sản phẩm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)