(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ condense
B2

condense

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ngưng tụ cô đặc tóm tắt rút gọn nén lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condense'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó đặc hơn hoặc cô đặc hơn.

Definition (English Meaning)

To make something denser or more concentrated.

Ví dụ Thực tế với 'Condense'

  • "The steam condensed into water droplets on the cold window."

    "Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước trên cửa sổ lạnh."

  • "The information was condensed into a one-page summary."

    "Thông tin đã được tóm gọn thành bản tóm tắt một trang."

  • "The fog began to condense as the temperature dropped."

    "Sương mù bắt đầu ngưng tụ khi nhiệt độ giảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Condense'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compress(nén lại) abridge(rút ngắn) summarize(tóm tắt)
concentrate(tập trung, cô đặc)

Trái nghĩa (Antonyms)

expand(mở rộng)
enlarge(phóng to)
dilate(giãn nở)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Condense'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Condense thường được dùng để chỉ việc giảm thể tích hoặc kích thước của một vật hoặc thông tin, làm cho nó ngắn gọn và súc tích hơn. Nó có thể ám chỉ sự thay đổi trạng thái vật chất từ khí sang lỏng (ví dụ: hơi nước ngưng tụ thành nước) hoặc việc tóm tắt một văn bản dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from

condense into: Chuyển đổi thành (thường chỉ sự thay đổi về trạng thái hoặc hình thức). condense from: Ngưng tụ từ (chỉ nguồn gốc của chất được ngưng tụ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Condense'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)