(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ summarize
B2

summarize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tóm tắt khái quát tổng kết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summarize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tóm tắt, khái quát những điểm chính của (một điều gì đó).

Definition (English Meaning)

Give a brief statement of the main points of (something).

Ví dụ Thực tế với 'Summarize'

  • "To summarize, the main points are..."

    "Tóm lại, những điểm chính là..."

  • "He summarized the article in a few sentences."

    "Anh ấy đã tóm tắt bài báo trong vài câu."

  • "Can you summarize the plot of the movie?"

    "Bạn có thể tóm tắt cốt truyện của bộ phim không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Summarize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: summary, summarization
  • Verb: summarize
  • Adjective: summary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Summarize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'summarize' thường được sử dụng để chỉ việc trình bày lại thông tin một cách ngắn gọn và cô đọng, tập trung vào những ý chính. Nó khác với 'recap' (nhắc lại) ở chỗ 'summarize' thường bao hàm việc rút gọn thông tin, trong khi 'recap' có thể chỉ đơn giản là lặp lại những gì đã nói. So với 'outline' (phác thảo), 'summarize' đi sâu vào chi tiết hơn một chút, trong khi 'outline' chỉ đưa ra những điểm chính một cách rất sơ lược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'summarize in', nó có nghĩa là tóm tắt một điều gì đó thành một hình thức hoặc định dạng cụ thể. Ví dụ: 'Summarize the report in a table' (Tóm tắt báo cáo thành một bảng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Summarize'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Summarizing the main points of the lecture is crucial for understanding the material.
Tóm tắt những điểm chính của bài giảng là rất quan trọng để hiểu tài liệu.
Phủ định
He avoids summarizing long articles because he finds it tedious.
Anh ấy tránh tóm tắt những bài báo dài vì anh ấy thấy nó tẻ nhạt.
Nghi vấn
Is summarizing the chapter a required part of the assignment?
Việc tóm tắt chương có phải là một phần bắt buộc của bài tập không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she can summarize complex topics so concisely!
Chà, cô ấy có thể tóm tắt các chủ đề phức tạp một cách ngắn gọn!
Phủ định
Oh, I couldn't provide a summary of the event; it was too chaotic!
Ồ, tôi không thể cung cấp bản tóm tắt về sự kiện; nó quá hỗn loạn!
Nghi vấn
Hey, can you summarize the main points of the meeting?
Này, bạn có thể tóm tắt những điểm chính của cuộc họp không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She can summarize the report in just a few sentences.
Cô ấy có thể tóm tắt báo cáo chỉ trong vài câu.
Phủ định
I didn't summarize the article because I ran out of time.
Tôi đã không tóm tắt bài báo vì tôi hết thời gian.
Nghi vấn
Can you summarize the main points of the lecture?
Bạn có thể tóm tắt những điểm chính của bài giảng không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had attended the meeting, she would have been able to summarize the key points effectively.
Nếu cô ấy đã tham dự cuộc họp, cô ấy đã có thể tóm tắt các điểm chính một cách hiệu quả.
Phủ định
If the report hadn't been so lengthy, I could have provided a summary without missing any crucial details.
Nếu báo cáo không quá dài, tôi đã có thể cung cấp một bản tóm tắt mà không bỏ sót bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
Nghi vấn
Would the team have understood the project better if you had provided a summarization of the goals beforehand?
Liệu nhóm có hiểu dự án tốt hơn nếu bạn đã cung cấp một bản tóm tắt các mục tiêu trước đó không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time you arrive, I will have summarized the main points of the meeting.
Trước khi bạn đến, tôi sẽ tóm tắt xong những điểm chính của cuộc họp.
Phủ định
She won't have summarized the report by the deadline.
Cô ấy sẽ không tóm tắt xong bản báo cáo trước thời hạn đâu.
Nghi vấn
Will they have summarized all the data by tomorrow?
Liệu họ có tóm tắt xong tất cả dữ liệu trước ngày mai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)