fleshly
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fleshly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về thân xác hoặc bản chất vật lý; xác thịt, nhục dục.
Definition (English Meaning)
Relating to the body or the physical nature; carnal.
Ví dụ Thực tế với 'Fleshly'
-
"He struggled with his fleshly desires."
"Anh ấy đã vật lộn với những ham muốn xác thịt của mình."
-
"The sermon warned against fleshly pursuits."
"Bài giảng cảnh báo chống lại những theo đuổi xác thịt."
-
"She was tempted by fleshly delights."
"Cô ấy bị cám dỗ bởi những thú vui xác thịt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fleshly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fleshly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fleshly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "fleshly" thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến những ham muốn và sự yếu đuối của thể xác, trái ngược với tinh thần hoặc tâm linh. Nó có thể ám chỉ sự cám dỗ, tội lỗi, hoặc những điều trần tục. So với các từ như "physical" (thuộc về thể chất) hay "bodily" (thuộc về thân thể), "fleshly" mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự đam mê và yếu đuối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fleshly'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The painting was considered too fleshly for the conservative audience.
|
Bức tranh bị coi là quá gợi cảm đối với khán giả bảo thủ. |
| Phủ định |
Her desires didn't seem fleshly, but rather spiritual.
|
Những ham muốn của cô ấy dường như không mang tính nhục dục mà mang tính tâm linh hơn. |
| Nghi vấn |
Was his interest in the subject purely fleshly, or was there a deeper curiosity?
|
Sự quan tâm của anh ấy đến chủ đề này hoàn toàn là nhục dục, hay có một sự tò mò sâu sắc hơn? |