(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fleshly
C1

fleshly

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về xác thịt mang tính nhục dục trần tục phàm tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fleshly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về thân xác hoặc bản chất vật lý; xác thịt, nhục dục.

Definition (English Meaning)

Relating to the body or the physical nature; carnal.

Ví dụ Thực tế với 'Fleshly'

  • "He struggled with his fleshly desires."

    "Anh ấy đã vật lộn với những ham muốn xác thịt của mình."

  • "The sermon warned against fleshly pursuits."

    "Bài giảng cảnh báo chống lại những theo đuổi xác thịt."

  • "She was tempted by fleshly delights."

    "Cô ấy bị cám dỗ bởi những thú vui xác thịt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fleshly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fleshly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

carnal(xác thịt, nhục dục)
sensual(dục cảm, gợi cảm)
bodily(thuộc về thân thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

spiritual(thuộc về tinh thần)
intellectual(thuộc về trí tuệ)

Từ liên quan (Related Words)

lust(dục vọng)
temptation(sự cám dỗ)
sin(tội lỗi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Fleshly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "fleshly" thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến những ham muốn và sự yếu đuối của thể xác, trái ngược với tinh thần hoặc tâm linh. Nó có thể ám chỉ sự cám dỗ, tội lỗi, hoặc những điều trần tục. So với các từ như "physical" (thuộc về thể chất) hay "bodily" (thuộc về thân thể), "fleshly" mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự đam mê và yếu đuối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fleshly'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The painting was considered too fleshly for the conservative audience.
Bức tranh bị coi là quá gợi cảm đối với khán giả bảo thủ.
Phủ định
Her desires didn't seem fleshly, but rather spiritual.
Những ham muốn của cô ấy dường như không mang tính nhục dục mà mang tính tâm linh hơn.
Nghi vấn
Was his interest in the subject purely fleshly, or was there a deeper curiosity?
Sự quan tâm của anh ấy đến chủ đề này hoàn toàn là nhục dục, hay có một sự tò mò sâu sắc hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)